You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
debilitating caveats nghĩa là gì v m.n?
bạn cho mình ngữ cảnh cả câu với
Học sinh tiến bộ
Thành viên
debilitating caveats nghĩa là gì v m.n?
-----debilitating
/di'biliteitiɳ/
làm yếu sức, làm suy nhược
- debilitating weather
khí hậu làm yếu người
------caveat
/'keiviæt/
hang, động
- (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)
ngoại động từ
- đào thành hang, xoi thành hang
nội động từ
- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng
Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
debilitating caveats nghĩa là gì v m.n?
bạn post cả câu lên đi t xem nào
Học sinh chăm học
Thành viên
khuyến cáo suy nhược