Ngoại ngữ debilitating caveats nghĩa là gì?

Vi Nguyen

Học sinh tiến bộ
Thành viên
26 Tháng tư 2017
760
900
179
21
Bình Định
THPT Chuyên Chu Văn An
debilitating caveats nghĩa là gì v m.n?
-----debilitating
/di'biliteitiɳ/
làm yếu sức, làm suy nhược
    • debilitating weather
      khí hậu làm yếu người
------caveat
/'keiviæt/
hang, động
  • sào huyệt
  • (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
  • (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)
ngoại động từ
  • đào thành hang, xoi thành hang
nội động từ
  • (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng
  • (pháp lý) sự ngừng kiện
  • sự báo cho biết trước
 

shii129

Học sinh chăm học
Thành viên
21 Tháng mười một 2017
259
152
94
21
Hà Nội
Trường THCS Sài Sơn
khuyến cáo suy nhược :)
 
Top Bottom