- 18 Tháng mười một 2013
- 3,360
- 6,062
- 801
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. Tenses - Một số thời thì.
| Tenses/Forms | Active – Dạng chủ động | Passive – Dạng bị động |
| Present Simple Hiện tại đơn | S + am/is/are + N/Adj S + V(s,es) (+O) … | S + am/is/are + p.p (+ by O) |
| Present Progressive | S + am/is/are + V-ing (+O) … | S + am/is/are + being + p.p (+ by O) |
| Present Perfect | S + have/has + p.p (+O) … | S + have/has + been + p.p (+ by O) |
| Past Simple | S + was/were + N/Adj S + V-ed/V2 (+O) … | S + was/were + being + p.p (+ by O) |
| Past Progressive | S + was/were + V-ing (+O) … | S + was/were + being + p.p (+ by O) |
| Past Perfect | S + had + p.p (+O) … | S + had + been + p.p (+ by O) |
| Simple Future | S + will/shall + V-inf (+O) … | S + will/shall + be + p.p (+ by O) |
| Near Future | S + am/is/are + going to + V-inf (+O) … | S + am/is/are + going to be + p.p (+ by O) |
| Modal Verbs | S + M.V. + V-inf (+O) … | S + M.V. + be + p.p (+ by O) |
2. Reported Speech – Câu gián tiếp.
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
| Thay đổi về thì | Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn |