2. expectancy
LIFE EXPECTANCY = TUỔI THỌ
4. photogenic (ăn ảnh)
BE +ADJ
6. absentees (người vắng mặt)
THE + DANH TỪ
7. impassable (không thể vượt qua)
BE +TÍNH TỪ
8. spotlessly ( sạch sẽ)
ADV +ADJ
9. conscientious (tận tâm)
BE +ADJ
10. Unaccompanied (không có người đi cùng)
ADJ +N