Lịch trình cùng ôn trong tuần này là ôn lại 3 UNIT của chương trình tiếng anh lớp 9 !!!
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
_Từ vựng:
worship :thờ cúng
recreation : giải trí
all the above :tất cả các câu trên
introduce :giới thiệu
ASEAN :Hiệp Hội Các Nước ĐNÁ
unit of currency :đơn vị tiền tệ
consist of :bao gồm
population : dân số
in addition :ngoài ra
such as :như là
national :thuộc quốc gia
widely :1 cách phổ biến
language of instruction :ngôn ngữ dạy học
secondary school :trường trung học
primary school :trường tiểu học
hang-hung-hung :treo
famous for :nổi tiếng
pen pal :bạn qua thư từ
museum :viện bảo tàng
park :công viên
lake : hồ
temple :đền ,miếu
area : khu vực ,diện tích
language :ngôn ngữ
invite :mời
place ; nơi
Malay = Bahasa Malaysia :tiếng Malayxia
known as :còn gọi là
only : chỉ
concert : buổi hoà nhạc
camp : buổi cấm trại
play :vỡ kịch
called :có tên là
too :quá
expensive : đắt tiền
cheap :rẻ
advise : khuyên
forget :quên
receive : nhận được
return :trở lại
library : thư viện
take : dẫn (ai)
meet :gặp
send :gởi
Unfortunately :chẳng may
its : của nó
pity : đáng tiếc
_Từ Loại
Modernize (V) : hiện đại hóa
Modernization (N) :
Modern (Adj) :
Fashion (N) : thời trang
Fashionable (Adj) :
Know (V) : biết
Knowledge (N) : kiến thức
Unknown (Adj) : lạ, không biết
Tradition (N) : truyền thống
Traditional (Adj) :
Impression (N) : ấn tượng
Impressive (Adj) :
Impress (V) :
Friend (N) : bạn
Friendship (N) : tình bạn
Friendly (Adj) : thân thiện
Unfriendly (Adj) : không thân thiện
Friendliness (N) :
_Giới từ
Consist of : bao gồm
Famous for : nổi tiếng về
Rich in : giàu có về
Divide into : chia thành
Full of : đầy
Depend on : lệ thuộc vào
Kind of sb : tốt bụng với ai ( chỉ dùng khi chủ từ là it)
Impressed by : gây ấn tượng bởi
For fun : cho vui
Impolite of sb : bất lịch sự đối với ai ( chỉ dùng khi chủ từ là it)
Keep in touch with : giữ liên lạc với
Look after : trông nom
Impression on : có ấn tượng về
Correspond with : trao đổi thư tín với
Comprise of : bao gồm
In addition : ngoài ra
Pray for : cầu nguyện cho
Separate from : chia tách khỏi
Independent of : không lệ thuộc
Famous (Adj) : nổi tiếng
Fame (N) :
Option (N) : sự chọn lựa
Optional (Adj) :
Religion (N) : tôn giáo
Religious (Adj) :
Peace (N) : hòa bình
Peaceful (Adj) : yên ổn, yên tỉnh
Depend (V) : lệ thuộc
Dependable (Adj) :
Dependence (N) :
Dependent (Adj) :
Independent (Adj) : độc lập
Difficult (Adj) : khó
Difficulty (N) :
Compel (V) : bắt buộc
Compulsory (Adj) :
Separate (V) : tách ra
Separation (N) :
Divide (V) : chia ra
Division (N) :
Inspire (V) : gây cảm hứng
Inspiration (N) : nguồn cảm hứng
Correspond (V) : trao đổi thư từ
Correspondence (N) :
Correspondent (N) : người trao đổi thư tín, phóng viên