Ngoại ngữ Cụm từ đồng nghĩa

TajSaker

Học sinh tiến bộ
Thành viên
23 Tháng sáu 2017
779
1,071
194
Còn cái out up chưa điền, bạn tham khảo tạm nhé

1/ go over
2/ turn out
3/ fell out
4/ turned away
5/ taken for
6/
7/ come apart
8/ let off
9/ get out of
10/ do up
11/ puts up with
12/ get through to
13/ gone off
14/ came round
15/ goes with
16/ go through with
17/ puts me off
18/ get round to
 
Top Bottom