1 formed (thành lập)
2 organizes (tổ chức)
3 export (xuất khẩu)
4 attracted by (bị thu hút bởi)
5 set record (lập kỉ lục, thành tích)
6 established (được thành lập)
7 home (house thường dùng cho công trình kiến trúc, là vật hữu hình)
8 diversity (chỉ sự đa dạng của 1 môi trường nhiều cá thể, văn hoá, chủng tộc…)
9 contributor (người đóng góp)
10 brought about (mang lại)