pollution (n) sự ô nhiễm
pollutant (n) vật ô nhiễm
polluting (n) việc gây ô nhiễm
polluted (adj) bị ô nhiễm
polluting (adj) ô nhiễm
argue (v) cãi cọ
argufy (v) lý luận, tranh luận mãi
argument (n) lý lẽ, sự tranh luận
argumentation (n) luật chứng, sự tranh luận
arguing (n) việc tranh luận
arguable (adj) có thể cãi
argumentative (adj) thích tranh luận