Ngoại ngữ chủ đề volunteer

Empe_Tchanz

Học sinh tiến bộ
Thành viên
6 Tháng mười 2017
651
654
156
Thái Bình
ntn có đc ko bạn
- air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí
- soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất
- deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng
- noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn
- water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước
- be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần
- cause /kɔz/ (v): gây ra
- charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện
- disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất
- do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra
- effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng
- electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện
- energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng
- environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường
- exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi
- invite /ɪnˈvɑɪt/ (v): mời
- natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn
- pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm
- pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm
- president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n): chủ tịch
- recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế
- recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế
- reduce /rɪˈdus/ (v): giảm
- refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại
- reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng
- sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển
- swap /swɑːp/ (v) trao đổi
- wrap /ræp/ (v) gói, bọc
 

Fujii Natsuo

Học sinh mới
Thành viên
7 Tháng năm 2018
21
10
6
Du học sinh
Japan
(the) aged ['eidʒid] (n): người già
assistance [ə'sistəns] (n): sự giúp đỡ
be fined [faind] (v): bị phạt
behave [bi'heiv] (v): cư xử
bend [bent∫] (v): uốn cong, bẻ cong
care [keə] (n): chăm sóc
charity ['t∫æriti] (n): tổ chức từ thiện
comfort ['kʌmfət] (n): sự an ủi
co-operate [kou'ɔpəreit] (v): hợp tác
co-ordinate [kou'ɔ:dineit] (v): phối hợp
cross [krɔs] (v): băng qua
deny [di'nai] (v): từ chối
desert [di'zə:t] (v): bỏ đi
diary ['daiəri] (n): nhật ký
direct [di'rekt; dai'rekt] (v): điều khiển
disadvantaged [,disəd'vɑ:ntidʒ] (adj): bất lợi, bất hạnh
donate [dou'neit] (v): tặng, tài trợ
donation [dou'nei∫n] (n): tài khoản, đóng góp
donor ['dounə] (n): người tài trợ
fire extinguisher ['faiə iks'tiηgwi∫ə] (n): bình chữa cháy
fund-raising [fʌnd 'reiziη] (adj): gây quỹ
gratitude ['grætitju:d] (n): lòng biết ơn
handicapped ['hændikæpt] (adj): tật nguyền
instruction [in'strʌk∫n] (n): chỉ dẫn
intersections [,intə'sek∫n] (n): giao lộ
lawn [lɔ:n] (n): bãi cỏ
martyr ['mɑ:tə] (n): liệt sỹ
mountain ['mauntin] (n): núi
mow [mou] (v): cắt
natural disaster ['næt∫rəl di'zɑ:stə] (n): thiên tai
order ['ɔ:də] (n): mệnh lệnh
order (v): ra lệnh
orphanage ['ɔ:fənidʒ] (n): trại trẻ mồ côi
overcome [,ouvə'kʌm] (v): vượt qua
park [pɑ:k] (v): đậu xe
participate in [pɑ:'tisipeit] (v): tham gia
raise money [reiz 'mʌni] (v): quyên góp tiền
receipt [ri'si:t] (n): người nhận
remote [ri'mout] (adj): xa xôi, hẻo lánh
retire [ri'taiə] (v): về hưu
rope [roup] (n): dây thừng
snatch up ['snæt∫] (v): nắm lấy
suffer ['sʌfə] (v): chịu đựng
support [sə'pɔ:t] (v): hỗ trợ
take part in [teik pɑ:t in] (v): tham gia
tie … to …[tai] (v): buộc, cột vào
toe [tou] (n): ngón chân
touch [tʌt∫] (v): chạm
voluntarily [vɔlənt(ə)rili] (adv): một cách tình nguyện
voluntary ['vɔləntri] (adj): tình nguyện
volunteer [,vɔlən'tiə] (n): tình nguyên viên
volunteer (v): xung phong
war invalid [wɔ: in'vælideit] (n): thương binh
 
  • Like
Reactions: vuongthanh6a

Asuna Yuuki

Cựu CTV Thiết kế
Thành viên
23 Tháng hai 2017
3,131
7,551
799
19
Hải Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
- Elderly people
- Disabled people
- Donate
- Non-profit organisation
- Homeless people
- Charity
- Shelter
- Street children
- Volunteer
- Donate
- Benefit
- Encourage
- Help
- Provide
- Offer
- Recycle
-Tutor
- Sort
- Raise
- Clean
 

Tạ Đặng Vĩnh Phúc

Cựu Trưởng nhóm Toán
Thành viên
10 Tháng mười một 2013
1,559
2,715
386
25
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
Một số danh từ thêm về Volunteering:
- Befriending/mentoring
- provide support
- Youth Work
- Childcare Activity
- Community Service
- The visually impaired
- Knit or crochet baby blanket
- Helping Senior Citizens (thường là các công việc chăm sóc người lớn tuổi, mà dường như nước ngoài thịnh hành cái này, nhất là ở các nước châu Âu, Mỹ và Nhật bản)
 
Top Bottom