(the) aged ['eidʒid] (n): người già
assistance [ə'sistəns] (n): sự giúp đỡ
be fined [faind] (v): bị phạt
behave [bi'heiv] (v): cư xử
bend [bent∫] (v): uốn cong, bẻ cong
care [keə] (n): chăm sóc
charity ['t∫æriti] (n): tổ chức từ thiện
comfort ['kʌmfət] (n): sự an ủi
co-operate [kou'ɔpəreit] (v): hợp tác
co-ordinate [kou'ɔ:dineit] (v): phối hợp
cross [krɔs] (v): băng qua
deny [di'nai] (v): từ chối
desert [di'zə:t] (v): bỏ đi
diary ['daiəri] (n): nhật ký
direct [di'rekt; dai'rekt] (v): điều khiển
disadvantaged [,disəd'vɑ:ntidʒ] (adj): bất lợi, bất hạnh
donate [dou'neit] (v): tặng, tài trợ
donation [dou'nei∫n] (n): tài khoản, đóng góp
donor ['dounə] (n): người tài trợ
fire extinguisher ['faiə iks'tiηgwi∫ə] (n): bình chữa cháy
fund-raising [fʌnd 'reiziη] (adj): gây quỹ
gratitude ['grætitju:d] (n): lòng biết ơn
handicapped ['hændikæpt] (adj): tật nguyền
instruction [in'strʌk∫n] (n): chỉ dẫn
intersections [,intə'sek∫n] (n): giao lộ
lawn [lɔ:n] (n): bãi cỏ
martyr ['mɑ:tə] (n): liệt sỹ
mountain ['mauntin] (n): núi
mow [mou] (v): cắt
natural disaster ['næt∫rəl di'zɑ:stə] (n): thiên tai
order ['ɔ:də] (n): mệnh lệnh
order (v): ra lệnh
orphanage ['ɔ:fənidʒ] (n): trại trẻ mồ côi
overcome [,ouvə'kʌm] (v): vượt qua
park [pɑ:k] (v): đậu xe
participate in [pɑ:'tisipeit] (v): tham gia
raise money [reiz 'mʌni] (v): quyên góp tiền
receipt [ri'si:t] (n): người nhận
remote [ri'mout] (adj): xa xôi, hẻo lánh
retire [ri'taiə] (v): về hưu
rope [roup] (n): dây thừng
snatch up ['snæt∫] (v): nắm lấy
suffer ['sʌfə] (v): chịu đựng
support [sə'pɔ:t] (v): hỗ trợ
take part in [teik pɑ:t in] (v): tham gia
tie … to …[tai] (v): buộc, cột vào
toe [tou] (n): ngón chân
touch [tʌt∫] (v): chạm
voluntarily [vɔlənt(ə)rili] (adv): một cách tình nguyện
voluntary ['vɔləntri] (adj): tình nguyện
volunteer [,vɔlən'tiə] (n): tình nguyên viên
volunteer (v): xung phong
war invalid [wɔ: in'vælideit] (n): thương binh