Ngoại ngữ Choose the word the different stress pattern

Dolly Vân

Học sinh chăm học
Thành viên
4 Tháng ba 2017
17
24
114
20
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. a. adorable b. ability c. impossible d. entertainment
2. a. engineer b. corporate c. difficult d. different
3. a. popular b. position c. horrible d. positive
4. a. selfish b. correct c. purpose d. surface
5. a. permission b. computer c. million d. perfection
6. a. scholarship b. negative c. develop d. purposeful
7. a. ability b. acceptable c. education d. hilarious
8. a. document b. comedian c. perspective d.location
9. a. provide b. product c. promote d. profess
10. a. different b. regular c. achieving d. property
 

tanpopo_98

MEMVIP<br><font color=" #0000FF"><blink><b>Cây bút
Thành viên
6 Tháng tám 2010
3,422
2
336
26
1. a. adorable b. ability c. impossible d. entertainment
2. a. engineer b. corporate c. difficult d. different
3. a. popular b. position c. horrible d. positive
4. a. selfish b. correct c. purpose d. surface
5. a. permission b. computer c. million d. perfection
6. a. scholarship b. negative c. develop d. purposeful
7. a. ability b. acceptable c. education d. hilarious
8. a. document b. comedian c. perspective d.location
9. a. provide b. product c. promote d. profess
10. a. different b. regular c. achieving d. property

Đây nha em. À mà cái này là post để cho mọi người luyện hay để hỏi bài ấy nhỉ?
 
  • Like
Reactions: Khởi Đầu Mới
Top Bottom