1. B on your own: tự làm 2. D get it ready : chuẩn bị 3. A put up with: chịu đựng 4. B carry out : tiến hành 5. B persuade sb to do sth : thuyết phục ai làm gì 6. C resfuse to do sth : từ chối làm gì 7. B supporters : cổ động viên 8. D
9. A
10.A out of order : hỏng 11. B
12.D
13.B
Bạn tham khảo nha ^^ Chúc bạn học tốt <3