Ngoại ngữ Cần hỏi về grammaire tiếng pháp

Hahoctp124

Học sinh mới
15 Tháng bảy 2023
2
0
1
24
Hải Dương
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Mình được được câu này sử dụng participe présent nhưng ko hiểu lắm. Bạn nào phân tích hộ mình sao lại sử dụng cụm “s’engageant à prendre” ở đây ạ?

L’accord de financement avait été trouvé ce jour-là à Bruxelles, entre onze pays, après des négociations difficiles, en particulier avec l’Angleterre et l’Allemagne, la France s’engageant alors à prendre en charge 60% du budget

Theo mình hiểu thì vế “là France s’engageant….du budget” là 1 câu nhưng participe present “s’engageant” ko phải động từ chính thì ko thể hình thành một câu được. Bạn nào giải thích ngữ pháp câu này giúp mình với ạ. Merci!!!!
 

ghehoaphat

Học sinh
Thành viên
19 Tháng bảy 2021
78
29
36
44
hoaphatsaigon.com
TP Hồ Chí Minh
DSG
Trong câu này, cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" được xây dựng bằng cách sử dụng dạng "participe présent" của động từ "s'engager" (engage) kết hợp với cụm động từ "à prendre en charge" (to take charge of). Câu này thể hiện một mối quan hệ giữa hai hành động đang diễn ra đồng thời.
Cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" có thể được dịch ra tiếng Anh là "committing to take charge of 60% of the budget." Đây là một cách sử dụng phổ biến của participe présent trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hành động của động từ chính và động từ khác.
Cụm này không hình thành một câu hoàn chỉnh mà thường xuất hiện trong câu như một cụm phụ để diễn đạt một ý phụ.
Về cấu trúc ngữ pháp, cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" bao gồm:
  • "s'engageant": Dạng participe présent của động từ "s'engager" (engage) trong hình thức "se" + participe présent. Nó mang nghĩa "engaging/committing" trong trường hợp này.
  • "à prendre en charge 60% du budget": Đây là cụm động từ "à prendre en charge" (to take charge of) để chỉ việc "take charge of 60% of the budget."
 

tranhagt

Học sinh
Thành viên
11 Tháng mười 2014
11
0
41
Trong câu này, cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" được xây dựng bằng cách sử dụng dạng "participe présent" của động từ "s'engager" (engage) kết hợp với cụm động từ "à prendre en charge" (to take charge of). Câu này thể hiện một mối quan hệ giữa hai hành động đang diễn ra đồng thời.
Cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" có thể được dịch ra tiếng Anh là "committing to take charge of 60% of the budget." Đây là một cách sử dụng phổ biến của participe présent trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hành động của động từ chính và động từ khác.
Cụm này không hình thành một câu hoàn chỉnh mà thường xuất hiện trong câu như một cụm phụ để diễn đạt một ý phụ.
Về cấu trúc ngữ pháp, cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" bao gồm:
  • "s'engageant": Dạng participe présent của động từ "s'engager" (engage) trong hình thức "se" + participe présent. Nó mang nghĩa "engaging/committing" trong trường hợp này.
  • "à prendre en charge 60% du budget": Đây là cụm động từ "à prendre en charge" (to take charge of) để chỉ việc "take charge of 60% of the budget."
ghehoaphatcảm ơn bạn, câu trả lời thật hữu ích
 

Hahoctp124

Học sinh mới
15 Tháng bảy 2023
2
0
1
24
Hải Dương
Trong câu này, cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" được xây dựng bằng cách sử dụng dạng "participe présent" của động từ "s'engager" (engage) kết hợp với cụm động từ "à prendre en charge" (to take charge of). Câu này thể hiện một mối quan hệ giữa hai hành động đang diễn ra đồng thời.
Cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" có thể được dịch ra tiếng Anh là "committing to take charge of 60% of the budget." Đây là một cách sử dụng phổ biến của participe présent trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hành động của động từ chính và động từ khác.
Cụm này không hình thành một câu hoàn chỉnh mà thường xuất hiện trong câu như một cụm phụ để diễn đạt một ý phụ.
Về cấu trúc ngữ pháp, cụm "s'engageant à prendre en charge 60% du budget" bao gồm:
  • "s'engageant": Dạng participe présent của động từ "s'engager" (engage) trong hình thức "se" + participe présent. Nó mang nghĩa "engaging/committing" trong trường hợp này.
  • "à prendre en charge 60% du budget": Đây là cụm động từ "à prendre en charge" (to take charge of) để chỉ việc "take charge of 60% of the budget."
ghehoaphat@ghehoaphat cảm ơn bạn đã giải thích cụ thể, nhưng có 1 điểm mình vẫn thắc mắc là câu “la France s’engageant alors à prendre en charge 60% du budget” vẫn chưa phải là 1 câu hoàn chỉnh có đầy đủ Subject và Verb, bởi vì như bạn giải thích cụm “s’engageant alors à prendre en charge 60% du budget” chỉ là bổ ngữ và s’engageant chỉ là participe present chứ ko phải verbe.

Vậy câu ở trong bài đọc của mình, lược bỏ các yếu tố phụ sẽ thành như sau

1. L’accord de financement avait été trouvé ce jour-là à Bruxelles [đây là 1 câu có S & V và V chia ở bị động quá khứ]
2. la France s’engageant à prendre en charge 60% du budget [chỉ có S và participe present. Vì cụm “prendre en charge…” ở inf và ko chia ở quá khứ]. Nếu translate sang tiếng anh thì sẽ là “the France committing to take charge of 60% of the budget”, như vậy là thiếu verb chính rồi theo mình hiểu


mình đọc đoạn này trong 1 journal nhỏ đc published bên pháp thì chắc ko sai về ngữ pháp nhưng phân tích ra thì thấy k đúng lắm ạ
 
Last edited:
Top Bottom