Ngoại ngữ Cách sắp xếp các loại từ trong câu

Lâm Tuyền

Học sinh mới
Thành viên
5 Tháng mười 2017
2
1
6
25
Bình Định
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

còn cách khác là Tình từ:
Trước hết, bạn cần biết là có 2 loại tính từ, là tính từ chỉ thực tế (fact adjective) và tính từ chỉ quan điểm (opinion adjective):
- Tính từ chỉ thực tế là những tính từ miêu tả tính chất của vật đó mà trên thực tế nó là như vậy, ví dụ như hình dạng, kích thước, màu sắc...
- Tính từ chỉ quan điểm là tính từ nêu lên quan điểm và nhận xét của người nói, ví dụ như: đẹp, xấu,...

* Quy tắc 1: opinion adjective luôn đi trước fact adjective + Noun
VD:
- a nice sunny day (một ngày nắng đẹp, trên thực tế là ngày nắng, còn người nói thì thấy nó đẹp trời, nhưng có thể người khác không thích ngày nắng).
- delicious hot soup (món súp nóng ngon tuyệt, có thể người khác thấy nó chán, nhưng thực tế là nó nóng).
- an intelligent young man (chàng trai trẻ thông minh, với người khác thì có thể là anh ta đần độn, nhưng thực tế thì đúng là anh ta trẻ tuổi).
- a beautiful large round wooden table (chiếc bàn gỗ tròn, to, tuyệt đẹp).

Có nhiều loại tính từ chỉ thực tế miêu tả tính chất của vật, khi đó ta thường (chứ không nhất thiết) sắp xếp như sau:
* Quy tắc 2: How big > How old > What color > Where from > What is it made of + Noun
VD:
- a tall young man
- big blue eyes
- a small black plastic bag
- an old white cotton shirt
- an old Russian song
- a large wooden table

* Quy tắc 3: Các tính từ chỉ kích cỡ và chiều dài (size & length) luôn đi trước các tính từ chỉ hình dạng và chiều rộng (shape & width):
(big/small/tall/short/long, etc.) > (round/fat/thin/slim/wide, etc. + Noun
VD:
- a large round table
- a tall thin woman
- a long narrow street

Trạng từ:
Trạng từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự trạng ngữ trong tiếng Việt. Về vị trí, chúng có thể đứng đầu câu (front-postion), đứng giữa câu (mid-postion) (trước động từ chính và sau động từ to be), hoặc đứng cuối câu.
---->>> Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau:

[ Nơi chốn - Cách thức - Tần suất - Thời gian]



VD: I went to the library by mortobike everyday last week.

Trạng từ chỉ nơi chốn là: to the library
Trạng từ chỉ thể cách là: by motobike
Trạng từ chỉ tần suất là: everyday
Trạng từ chỉ thời gian là: last week.

*) Một lưu ý nhỏ là: Các trạng từ đánh giá, nhận xét ý nghĩa của cả câu như fortunately, evidently, certainly và surely… thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ:

* Fortunately, I am living in a peaceful city. (May mắn làm sao, tôi được sống ở một thành phố hòa bình).
* Very frankly, I am tired. (Nói thật là tôi rất mệt).
Còn vị trí phó từ trong câu thì sao ạ
 

tienganh220403@gmail.com

Học sinh chăm học
Thành viên
4 Tháng hai 2016
363
320
121
21
Nghệ An
Còn vị trí phó từ trong câu thì sao ạ
Thông thường phó từ thường có ba vị trí trong câu;
1) đứng đầu câu (trước chủ ngữ)
2) đứng giữa (sau chủ ngữ và trước động từ vị ngữ, hoặc ngay sau động từ chính)
3) đứng cuối câu (hoặc mệnh đề).

Những dạng phó từ khác nhau thường có vị trí thông dụng nhất định và xu hướng của chúng sẽ được giải thích dưới đây. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ vì vậy hãy coi đây là một chỉ dẫn căn bản.

  • Vị trí đầu câu
Các phó từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này. Phó từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.

Các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận (e.g. luckily, officially, presumably) cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

  • Vị trí giữa câu
Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e.g just, even), phó từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g. often, always, never) và phó từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e.g probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp ở vị trí này. Xin lưu ý là khi động từ khuyết thiếu - auxiliary verbs (e.g. is, has, will, was) được dùng, phó từ thường được dùng đứng giữa động từ khuyết thiếu và động từ chính trong câu.

  • Vị trí cuối câu:
Phó từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g. last week, every year), phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g. well, slowly, evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (e.g. in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

I had a tennis lesson last week, but I'm usually travelling in the middle of the month, so I don't have a lesson every week.

I chewed the food slowly because it hadn't been cooked very well.

She was standing at her window, looking out at her children who were playing in the garden.

Xin lưu ý là khi có trên một phó từ được dùng thì trật tự của nó thường theo thứ tự sau: cách thức (manner), nơi chốn (place), thời gian (time):

They played happily together in the garden the whole afternoon.
  • Phó từ bổ nghĩa cho tính từ
Khi phó từ bổ nghĩa cho tính từ, nó thường được đặt ngay trước tính từ đó:

We had some really interesting news last night. John's been offered a job in Australia. He's absolutely delighted.

I bought an incredibly expensive dress last week which fits me perfectly. But John says I shouldn't wear it. He says it's too tight.

Một ngoại lệ với nguyên tắc này là với phó từ enough. Từ này được đặt ngay sau tính từ hoặc phó từ mà nó bổ nghĩa:

I got up quite early but not early enough to eat a good breakfast.
Nguồn: Inter
 
  • Like
Reactions: Chou Chou

Huỳnh Đức Nhật

Banned
Banned
27 Tháng hai 2017
759
567
206
Quảng Nam
THCS Phan Tây Hồ
Thông thường phó từ thường có ba vị trí trong câu; 1) đứng đầu câu (trước chủ ngữ) 2) đứng giữa (sau chủ ngữ và trước động từ vị ngữ, hoặc ngay sau động từ chính) hoặc 3) đứng cuối câu (hoặc mệnh đề).
 
Top Bottom