Ngoại ngữ Các cách nói "Xin lỗi" trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã biết hết

Minh Thư - FLYER

Học sinh mới
10 Tháng mười 2023
1
0
1
30
Hà Nội
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. Những cách nói xin lỗi thông dụng trong đời sống hàng ngày:

Cách nói xin lỗiNghĩa
I’m so sorry about that.Tôi rất xin lỗi về điều đó
I apologizeTôi xin lỗi
My badLỗi của tôi
I feel terrible, I’m so sorry.Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi
I was wrong about that.Tôi đã sai về điều đó
I’m sorry, that was my fault.Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi
Excuse me (please)Xin lỗi, cho phép tôi
Pardon meThứ lỗi cho tôi
Sorry, can I get by?Xin lỗi, tôi có thể đến được không?
Sorry, could you move, please?Xin lỗi, bạn có thể di chuyển được không?
I messed up.Tôi đã làm rối tung mọi thứ
I screwed up.Tôi đã làm hỏng nó
My mistake!Đó là lỗi của tôi!
Oh my goodness! I’m so sorry.Ôi trời ơi! Tôi rất xin lỗi
Sorry, I didn’t mean to do that.Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy
Sorry, I won’t do it again. Please forgive me.Xin lỗi, tôi sẽ không làm điều đó nữa. Xin hãy tha thứ cho tôi
I hope you can forgive me.Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi
How can I make it up to you?Tôi có thể đền bù cho bạn như thế nào
Please forgive me.“Hãy tha thứ cho tôi”
I’m ashamed of my behavior.“Tôi xấu hổ về hành vi của mình.”
I wish I could take it back.“Tôi ước tôi có thể rút lại lời đã nói”
I didn’t mean to hurt you.“Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.”
I didn’t mean to offend you.“Tôi không có ý xúc phạm bạn.”

2. Cách nói xin lỗi khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác:

I’m so sorry to hear that.“Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.”
I’m sorry that happened to you.“Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn.”
I’m so sorry for your loss.“Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn.”
That’s terrible/dreadful!“Thật là khủng khiếp / kinh khủng!”
Oh no! How awful!/How terrible!“Ôi không! Thật khủng khiếp! / Thật khủng khiếp!”

3. Cách nói xin lỗi khi không nghe rõ lời nói của người khác:

Sorry, could you please repeat that?“Xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó được không?”
Pardon?“Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ”
Sorry, I didn’t hear you.“Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.”
Sorry, I didn’t catch what you said.“Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.”

4. Cách nói xin lỗi trang trọng hơn:

I owe you an apology.“Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.”
I (want to) sincerely apologize.“Tôi (muốn) thành thật xin lỗi.”
I’d like to apologize for how I reacted/behaved.“Tôi muốn xin lỗi về cách tôi đã phản ứng / cư xử.”
Sorry for the inconvenience caused.“Xin lỗi vì gây ra sự bất tiện.”
Sorry for the late reply.“Xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời.”
Please forgive the lengthy delay.“Xin vui lòng tha thứ cho sự chậm trễ kéo dài.”
I apologize for the confusion.“Tôi xin lỗi vì sự hiểu nhầm.”
I’m sorry to bother you.“Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn.”
Sorry, I couldn’t attend the meeting.“Xin lỗi, tôi không thể tham dự cuộc họp.”

-> Làm bài tập và lưu thêm nhiều mẫu câu giao tiếp khác ở đây: flyer.vn/xin-loi-tieng-anh/

Mọi người bổ sung cùng mình bên dưới nhé
 
Top Bottom