[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. Những cách nói xin lỗi thông dụng trong đời sống hàng ngày:
2. Cách nói xin lỗi khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác:
3. Cách nói xin lỗi khi không nghe rõ lời nói của người khác:
4. Cách nói xin lỗi trang trọng hơn:
-> Làm bài tập và lưu thêm nhiều mẫu câu giao tiếp khác ở đây: flyer.vn/xin-loi-tieng-anh/
Mọi người bổ sung cùng mình bên dưới nhé
| Cách nói xin lỗi | Nghĩa |
|---|---|
| I’m so sorry about that. | Tôi rất xin lỗi về điều đó |
| I apologize | Tôi xin lỗi |
| My bad | Lỗi của tôi |
| I feel terrible, I’m so sorry. | Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi |
| I was wrong about that. | Tôi đã sai về điều đó |
| I’m sorry, that was my fault. | Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi |
| Excuse me (please) | Xin lỗi, cho phép tôi |
| Pardon me | Thứ lỗi cho tôi |
| Sorry, can I get by? | Xin lỗi, tôi có thể đến được không? |
| Sorry, could you move, please? | Xin lỗi, bạn có thể di chuyển được không? |
| I messed up. | Tôi đã làm rối tung mọi thứ |
| I screwed up. | Tôi đã làm hỏng nó |
| My mistake! | Đó là lỗi của tôi! |
| Oh my goodness! I’m so sorry. | Ôi trời ơi! Tôi rất xin lỗi |
| Sorry, I didn’t mean to do that. | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy |
| Sorry, I won’t do it again. Please forgive me. | Xin lỗi, tôi sẽ không làm điều đó nữa. Xin hãy tha thứ cho tôi |
| I hope you can forgive me. | Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi |
| How can I make it up to you? | Tôi có thể đền bù cho bạn như thế nào |
| Please forgive me. | “Hãy tha thứ cho tôi” |
| I’m ashamed of my behavior. | “Tôi xấu hổ về hành vi của mình.” |
| I wish I could take it back. | “Tôi ước tôi có thể rút lại lời đã nói” |
| I didn’t mean to hurt you. | “Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.” |
| I didn’t mean to offend you. | “Tôi không có ý xúc phạm bạn.” |
2. Cách nói xin lỗi khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác:
| I’m so sorry to hear that. | “Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.” |
| I’m sorry that happened to you. | “Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn.” |
| I’m so sorry for your loss. | “Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn.” |
| That’s terrible/dreadful! | “Thật là khủng khiếp / kinh khủng!” |
| Oh no! How awful!/How terrible! | “Ôi không! Thật khủng khiếp! / Thật khủng khiếp!” |
3. Cách nói xin lỗi khi không nghe rõ lời nói của người khác:
| Sorry, could you please repeat that? | “Xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó được không?” |
| Pardon? | “Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ” |
| Sorry, I didn’t hear you. | “Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.” |
| Sorry, I didn’t catch what you said. | “Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.” |
4. Cách nói xin lỗi trang trọng hơn:
| I owe you an apology. | “Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.” |
| I (want to) sincerely apologize. | “Tôi (muốn) thành thật xin lỗi.” |
| I’d like to apologize for how I reacted/behaved. | “Tôi muốn xin lỗi về cách tôi đã phản ứng / cư xử.” |
| Sorry for the inconvenience caused. | “Xin lỗi vì gây ra sự bất tiện.” |
| Sorry for the late reply. | “Xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời.” |
| Please forgive the lengthy delay. | “Xin vui lòng tha thứ cho sự chậm trễ kéo dài.” |
| I apologize for the confusion. | “Tôi xin lỗi vì sự hiểu nhầm.” |
| I’m sorry to bother you. | “Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn.” |
| Sorry, I couldn’t attend the meeting. | “Xin lỗi, tôi không thể tham dự cuộc họp.” |
-> Làm bài tập và lưu thêm nhiều mẫu câu giao tiếp khác ở đây: flyer.vn/xin-loi-tieng-anh/
Mọi người bổ sung cùng mình bên dưới nhé