bài tập về các dạng của động từ trong tiếng anh

Chou Chou

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT được yêu thích nhất 2017
4 Tháng năm 2017
4,070
4,352
704
23
Phú Thọ
THPT Thanh Thủy
1. travelling
2. not to tell
3. to smoke
4. being
5. to pass
6. to do
7. to be
8. to do - to ask
9. staying
10. to see
11. staying
12. doing
13. signing
14. doing
15. eating
16. to work - to do
17. to enable - to do
18. to be
19. quarrelling
20. doing
 

chuottuiuc2002@gmail.com

Học sinh
Thành viên
29 Tháng sáu 2013
39
23
26
1. traveling
2. not to tell
3. to smoke
4. being
5. to pass
6. to do
7. to be
8. to do/ to ask
9. staying
10. to see
11. staying
12. doing
13. signing
14. doing
15. eating
16. to work/ to do
17. to enable/ to do
18. to be
19. quarreling
20. doing
 
  • Like
Reactions: Bùi thị thanh

Bùi thị thanh

Học sinh
Thành viên
27 Tháng năm 2017
91
45
36
23
Thanh Hóa
1. travelling
2. not to tell
3. to smoke
4. being
5. to pass
6. to do
7. to be
8. to do - to ask
9. staying
10. to see
11. staying
12. doing
13. signing
14. doing
15. eating
16. to work - to do
17. to enable - to do
18. to be
19. quarrelling
20. doing
Vì mk làm mà ko có đáp án,cậu giúp mk thêm mấy câu này để mk so sánh luôn đc ko .thks cậu nhiều9.png
 
  • Like
Reactions: Chou Chou

Chou Chou

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT được yêu thích nhất 2017
4 Tháng năm 2017
4,070
4,352
704
23
Phú Thọ
THPT Thanh Thủy
21. dare - (to) tell
22. not to do
23. to take part
24. seeing
25. try - to convince - to join
26. to write - to do
27. to do - to enable - to do - having
28. living
29. to travel - doing
30. not to go
31. to persuade - to help
32. dare - (to) object - to tell
33. to have - to finish
34. to be - helping
35. to pass
36. to tell
37. arranging - to do
38. to see - postpone - doing
39. to argue
40. urge - to finish
 
Top Bottom