Ngoại ngữ Anh Anh - Anh Mỹ

Phạm Dương

Cựu Cố vấn tiếng Anh
Thành viên
24 Tháng mười 2018
1,599
2,859
371
Hà Nội
Đại học Thương Mại
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

A. Trong văn nói

1. Cách dùng 'just', 'already' hay 'yet':

- Người Mỹ dùng từ 'just', 'already' hay 'yet' trong thì quá khứ đơn giản- the simple past tense, trong khi tại người Anh thường dùng những từ đó ở thì hiện tại hoàn thành - the present perfect.
Ví dụ:
Người Mỹ nói: "I already had lunch." hay "She didn't arrive yet."
Còn người Anh nói: "I've already had lunch." hay...: "She hasn't arrived yet."
2. Cách nói giờ

Nếu muốn nói 2:45 - 2h45 tại Anh, chúng ta có thể nói:
"Quarter to three", hay 3:15 - 3h15 có thể nói "Quarter past three".
Trong khi đó, tại Mỹ, nói giờ như sau:
"Quarter of three" để chỉ 2:45, hay "Quarter after three" để chỉ 3:15.
3. Người Anh và người Mỹ cũng khác nhau trong cách nói:

- GOOD: người Mỹ dùng good thay cho well, VD: I feel good (M) = I feel weel (A)

- Người Anh dùng 'have got' hay 'has got' khi nói về sở hữu, trong khi người Mỹ thì thường hay dùng 'have' hay 'has'.
Ví dụ, tiếng Anh Mỹ, chúng ta có thể nói: "I have a new car."
Còn trong tiếng Anh Anh thì thường là: "I've got a new car."
(Về mặt nghĩa, hai câu trên không khác nhau)

- Dạng Past Participle của GET, người Mỹ dùng là GOT, còn người Anh dùng là GOTTEN.

- Với động từ AIM, người Mỹ dùng cấu trúc “to aim to + V”, còn người anh dùng cấu trúc “to aim at + V ing”.
Ví dụ: We aim to do something nice = We aim at doing something nice.
phan-biet-anh-anh-anh-my1.jpg

B/ Chính tả (Spelling)

Chính tả là yếu tố tạo nên sự khác biệt lớn nhất giữa hai loại tiếng Anh: Anh - Anh và Anh - Mỹ.
Những từ kết thức bằng –or (Anh - Mỹ) –our (Anh – Anh): color, colour, humor, humour, flavor, flavour...
Những từ kết thúc bằng – ize (Anh - Mỹ) – ise (Anh – Anh): recognize, recognise, patronize, patronise...
Anh – Anh thường gấp đôi phụ âm cuối trong khi Anh – Mỹ có khi không như vậy, đặc biệt là với phụ âm “l”:

  • Travel - traveller - travelling (Anh – Anh)
  • Travel - traveler - traveling (Anh – Mỹ)
Một ví dụ là cách viết động từ 'to practise'- luyện, tập luyện:
  • Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết với chữ 'S', P-R-A-C-T-I-S-E.
  • Còn trong tiếng Anh Mỹ, nó được viết với chữ 'C', P-R-A-C-T-I-C-E.
Để nắm vững sự khác biệt giữa hai loại tiếng Anh đấy như “mò kim đáy biển”, bạn có thể nhờ sự hỗ trợ của công cụ kiểm tra chính tả (spell check) để tạo sự nhất quán trong cách sử dụng – nếu như bạn đang sử dụng máy tính. Và bạn có thể sử dụng loại tiếng Anh nào mà bạn thích. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất là việc lựa chọn từ vựng và cách phát âm. Để khắc phục điều này bạn có thể sử dụng từ điển như một công cụ hỗ trợ đắc lực vì hầu hết các từ điển đều có hướng dẫn chính tả và giải thích cụ thể hai loại tiếng Anh: Anh – Anh và Anh – Mỹ:
  • Ở một số từ điển của Mỹ (US), sự khác biệt bao gồm từ đầu mục (headword) với sự khác biệt được đánh dấu ở trong ngoặc đơn. Ví dụ như colo(u)r
  • Ở một số từ điển của Anh (British), sự khác biệt được đánh dấu ngay sau từ đầu mục. Ví dụ watch, plural watches; glass, plural glasses.
C/ MỘT SỐ TỪ THÔNG DỤNG

Luật sư: Attorney (M) – Barrister, Solicitor (A)

Hiệu sách: Bookstore (M) – Bookshop (A)

Ô tô: Automobile (M) – Motor car (A)

Bản mẫu có chỗ trống để điền vào: Blank (M) – Form (A)

Danh thiếp: Calling card (M) – Visiting card (A)

Kẹo: Candy (M) – Sweets (A)

Cửa hàng kẹo: Candy store (M) – Sweet shop (A)

Toa xe lửa: car (M) – coach, carriage (A)

Ngô: Corn (M) – Maize, Indian corn (A)

Lúa mì: grain, wheat (M) – corn (A)

Thị sảnh: City Hall (M) – Town Hall (A)

Bánh quy: Cracker (M) – Biscuit (A)

Đạo diễn điện ảnh: Director (M) – Producer (A). Chú ý: ở Mỹ, producer là giám đốc, chủ rạp hát (ở Anh thì dùng manager, proprietor)

Trung tâm doanh nghiệp thành phố: downtown (M) – city (A)

Hiệu thuốc: Drugstore (M) – Chemist’s. Chemist’s shop (A)

Thang máy: Elevator (M) – Lift (A)

Xăng: Gas hay gasonline (M) – Petrol (A)

Dầu hỏa: Kerosene (M) – Paraffin (A)

Mùa thu: Fall (M) – Autumn (A)

Tên (người): First name hay given name (M) – Christian name (A)

Vỉa hè: Sidewalk (M) – Pavement (A)

Đường sắt: Railroad (M) – Railway (A)

Cửa hàng tự phục vụ: Supermarket (M) – Self-service shop (A).

Sinh viên năm thứ nhất: Freshman (M) – First year student (A)

Sinh viên năm thứ hai: Sophomore (M) – Second year student (A)

Sinh viên năm thứ ba: Junior (M) – Third year student (A)

Sinh viên năm cuối: Senior (M) – Last year student (A)
 
Last edited by a moderator:
Top Bottom