1. C. noticed: nhận thấy, nhận ra
2. D. looking: có vẻ, hình như
3. D. destroyed: phiền muộn (chọn đáp án này vì hợp ngữ cảnh của câu)
4. D. knocked
5. A. wrist: cổ tay
6. B. done: làm (made và done ở câu này đều có nghĩa là làm, nhưng done hợp lí hơn, vì done diễn tả các hoạt động chung chung...