Kết quả tìm kiếm

  1. Chou Chou

    12 cung hoàng đạo

    Sư Tử mở sòng casino kìa....chế nào nhiều tiền vào ủng hộ anh em cái...:D:cool: Uây.... Sư Tử team đào hoa đó nha...JFBQ001620702013A
  2. Chou Chou

    Ngoại ngữ Bài tập

    1/it is a shame to do that -> doing that is a shame 2/it is hotter to live in city than to live in countryside -> living in city is hotter than living in countryside 3/it was his tendency to live alone -> living alone was his tendency 4/it's not easy to covince him -> convincing him is not easy
  3. Chou Chou

    Ngoại ngữ Tiếng Anh 9

    I. Use the correct form of the given word to complete each of the following sentences 1. My colleagues are very pleasant, but the manager is a little ____unfriendly____. ( friend ) 2. Lucy got ___dressed_____ quickly and went for work. ( dress ) 3. We all looked ____healthy____ after the summer...
  4. Chou Chou

    Minigame Tìm từ tương ứng

    trên pick
  5. Chou Chou

    Sử [Sử 10] Mảnh Ghép Lịch Sử

    Kháng chiến chống quân Mông - Nguyên
  6. Chou Chou

    Minigame Tìm từ tương ứng

    xe đạp lucky
  7. Chou Chou

    Vui cười Trò chơi ghép chữ.....

    chuyển động cơ học
  8. Chou Chou

    Vui cười Trò chơi ghép chữ.....

    hình thứ 3 là sao ?
  9. Chou Chou

    Những tật xấu "khó đỡ" của 12 chòm sao nữ trong tình yêu (P1)

    5. Sư Tử: độc đoán Nàng Sư Tử từ khi sinh ra đã có tư tưởng mình là nhất, mình là trung tâm của vũ trụ. Đây là cô nàng vô cùng quyết đoán, tự tin, mạnh mẽ và cá tính. Trong tình yêu họ cũng giành lấy quyền chủ động, kiểm soát mọi thứ trong lòng bàn tay. Nàng Sư Tử độc đoán và thích áp đặt đối...
  10. Chou Chou

    Ngoại ngữ [Anh 9]Write essay

    bạn tham khảo ở đây nhé! https://diendan.hocmai.vn/threads/viet-ve-nhung-thay-doi-cua-nong-thon-hien-tai.633420/
  11. Chou Chou

    Vui cười Trò chơi ghép chữ.....

    sao hoa ngữ?
  12. Chou Chou

    Ngoại ngữ Trắc nghiệm

    1. c 2. b 3. a 4. c 5. a 6. a 7. b 8. a 9. c 10. a
  13. Chou Chou

    Ngoại ngữ Bài tập word form

    1. confidential 2. poisonous 3. reduction 4. preservation 5. resignation p/s: sửa câu 10 bài trên thành MANAGEMENT nhé! 6. cần danh từ chỉ sự chuyên chở 7. in popularity: nổi tiếng 8. cần danh từ chỉ tiền tiết kiệm 9. cần tính từ mang nghĩa tiêu cực 10. cần danh từ chỉ sự quản lí 11. cần danh...
  14. Chou Chou

    Ngoại ngữ Bài tập word form

    1. He used all his ..........strength........... to force the door open. STRONG 2. He was too ..........ashamed.............. to tell his teacher about the stupid mistake. SHAME 3. The police are interested in the sudden.............disappearance.............of the valuable painting...
  15. Chou Chou

    Ngoại ngữ Viết

    Đây là dạng bài word form nhé bạn! 1. jogging 2. sensible 3. filling 4. weight 5. fitness 6. painful 7. incurable 8. cooking 9. painless 10. recovery
  16. Chou Chou

    Minigame Tìm từ tương ứng

    tốt hơn little
  17. Chou Chou

    Vui cười Trò chơi ghép chữ.....

    có 1 tranh thôi à bạn?
  18. Chou Chou

    Ngoại ngữ Viết

    1. sneeze 2. hurts 3. fever 4. coughing 5. sore throat 6. headache 7. sick 8. cold 9. toothache 10. earache
  19. Chou Chou

    bạn đừng cảm ơn trong bài viết không là bị phạt đó

    bạn đừng cảm ơn trong bài viết không là bị phạt đó
  20. Chou Chou

    Minigame Tìm từ tương ứng

    cắt and
Top Bottom