1. D (to catch sight of someone/something (idiom): thấy thoáng qua một ai/một vật nào đó)
2. A (pay off (phrasal verb): thành công, có thành quả)
3. D (respectful (adjective): tôn trọng, lễ phép, kính cẩn)
4. A (but for: nếu không có...)
5. B (ban (noun; verb): lệnh cấm, cấm)
6. A (by far: xét ở...