Practice suggestions:
Guess these words, and translate them into Vietnamese:
1, /prəˈkræs·təˌneɪt/ procrastinate
-> Vi: trì hoãn
2, /sprɪŋ/ (v):spring
-> Vi: đi đến nhanh, bắn nhanh, nhảy nhanh
3, /ˈdræs.tɪ.kəl.i/:drastically
-> Vi: đáng kể, đáng chú ý
4, /əkˈses.ə.bəl/:accessible
->...