)....=))cậu ơi...chỗ t mưa to.........ngày nào cũng có mưa ..ko to thì nhỏ ....sướng cực ý...........có chỗ cậu nóng thì có...!
cho t ăn kem thì viêm họng à....)trời chỗ t mát mẻ mà đi học đứa nào cũng khoác thêm cái áo khoác nữa nè)
=))=))=))
Hì phải nói cho rõ lỡ bữa sau gặp câu tương tự ( với lại tớ ko muốn thua ::)) )
Trích từ http://www.oxfordadvancedlearnersdictionary.com/dictionary/qualification
Qualification : [countable, usually plural] (British English) an exam that you have passed or a course of study that you have successfully completed academic/educational/professional/vocational qualifications
Tức là từ đó đếm đc và thường đc chia ở dạng số nhiều qualifications khi nói về chứng chỉ