View attachment 217453
26. will go - am
(Thường đi sau "think" sẽ là thì tương lai đơn - Thì HTTD)
27. am wearing
(Thì HTTD)
28. was lying - rang - stopped
(Sự phối hợp thì trong thì quá khứ)
29. was - left - fell
(Thì quá khứ đơn)
30. was walking - felt - didn't know
(Sự phối hợp thì trong quá khứ - mệnh đề QKĐ)
31. had been sent - made
(Quá khứ hoàn thành (sự việc xảy ra sau 1 sự việc khác trong quá khứ) - QKĐ)
32. had become - had been launched
(Cấu trúc với "by the time": By the time + QKĐ, QKHT)
33. had flied - walked
Chúc bạn học tốt. Bạn tham khảo:
[Lý thuyết] Các thì cơ bản - HMF