determined: determinedly, determination
decisive: decision, decisively
confident: confidentiality, confidence
independent: independence, independently
Thấy cái này đơn giản mà ạ, tra từ điển một lúc là ra ạ
Bạn ơi, mình có 1 ý nhỏ:
confidentiality (n): bảo mật
confidence (n): sự tự tin
Nếu như chuyển tính từ sang danh từ và trạng từ mà không thay đổi nghĩa gốc, thì theo mình trạng từ sẽ là confidently.
Bạn ơi, mình có 1 ý nhỏ:
confidentiality (n): bảo mật
confidence (n): sự tự tin
Nếu như chuyển tính từ sang danh từ và trạng từ mà không thay đổi nghĩa gốc, thì theo mình trạng từ sẽ là confidently.