Give the correct form of the words in brackets. That was a very ..... thing to do. (coward)
Gia Linhh Học sinh mới Thành viên 29 Tháng sáu 2018 2 6 6 20 Nghệ An THCS Đặng Thai Mai. 10 Tháng tám 2018 #1 [TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn. Give the correct form of the words in brackets. That was a very ..... thing to do. (coward) Reactions: Hàn Nhã Anh
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn. Give the correct form of the words in brackets. That was a very ..... thing to do. (coward)
Thanh Trúc Đỗ Học sinh tiến bộ Thành viên 6 Tháng sáu 2017 847 973 179 21 TP Hồ Chí Minh Trường Trung học Thực hành Sài Gòn 10 Tháng tám 2018 #2 Gia Linhh said: Give the correct form of the words in brackets. That was a very ..... thing to do. (coward) Bấm để xem đầy đủ nội dung ... That was a very cowardly thing to do. (coward) Reactions: namphuong_2k3
Gia Linhh said: Give the correct form of the words in brackets. That was a very ..... thing to do. (coward) Bấm để xem đầy đủ nội dung ... That was a very cowardly thing to do. (coward)
Kimochi 803 Học sinh Thành viên 11 Tháng sáu 2018 128 58 21 23 Thanh Hóa Thpt HH4 10 Tháng tám 2018 #3 - Cowardly. Very + Adj : dùng để nhấn mạnh tính từ Reactions: namphuong_2k3
P phuongdaitt1 Cựu Phó nhóm Tiếng Anh Thành viên 6 Tháng mười hai 2015 1,886 4,315 496 Tiền Giang HMF Forum 10 Tháng tám 2018 #4 Gia Linhh said: Give the correct form of the words in brackets. That was a very ..... thing to do. (coward) Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Cowardly (đừng nhầm lẫn với trạng từ nhé) : hèn nhát (Adj) Reactions: Gia Linhh, tuananh982, Thanh Trúc Đỗ and 1 other person
Gia Linhh said: Give the correct form of the words in brackets. That was a very ..... thing to do. (coward) Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Cowardly (đừng nhầm lẫn với trạng từ nhé) : hèn nhát (Adj)