1. B. Worry about.....: Lo lắng về.....
6. C
7. D
8. D Teaching profession: nghề nghiệp giảng dạy.
9. D
10. B
11. D (Stick-stuck-stuck). Stick in traffic jam: kẹt xe
12. C
13.D
14. A
15. A
1. C
2. B
3. B To be used to Ving: Quen với việc gì. = Get used to Ving (Got ở đây là không đúng)
1. don't worry about me : đừng lo lắng cho tôi
6. enjoyable: thú vị
enthusiastic: nhiệt tình
7. D
How far: bao xa
Bãi biển cách đây bao xa? Chỉ 5 phút đi bộ thôi
8.D Teaching profession: nghề nghiệp giảng dạy.
9.D
10.B (so sánh hơn)
his speech: bài phát biểu của anh ta (vật) --> dùng tính từ Ving
11. D
be stuck: bị mắc kẹt
12.occupations = jobs: nghề nghiệp
13.D (improve educational standards: cải thiện những tiêu chuẩn giáo dục
14.A
15.A
1.C S + spend(s) + time + (on) + Ving. (Ai đó dành ra bao nhiêu thời gian vào việc gì.)
2.B
3.B