Ngoại ngữ Anh 8

Chết vì Sinh

Học sinh chăm học
Thành viên
31 Tháng mười 2017
429
444
134
20
Đà Nẵng
THCS Quang Trung
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

59fed8e74369c15

59fed8ea8796915
 
  • Like
Reactions: Tên để làm gì

Tên để làm gì

Cựu Mod Vật lí
Thành viên
13 Tháng bảy 2017
3,419
3
4,467
644
21
Bình Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
I/
1.convince
2. refused
3. complaining
4. doubt
5. warned
6. deny
7. praise
8. criticise
II/
1. in
2. such
3. under
4. in
5. in
6. by
III/
1. get rid of
2. approve of driving
3. believe in the existence of
4. sort out the problem
5. we have run out of
6. deal with
7. don't watch out
8. advise you not to buy
9. work out
10. rely on
IV/
1. C
2.C
3.D
4.B
5.D
6.D
7.A
8.C
V/
1. lucky
2. confusion
3. advisors
4. preference
5. suggestions
6. recommandations
7. helpful
8. solution
 

Phạm Thúy Hằng

Cựu Phụ trách BP Quản lí & Mod CĐ|Thiên tài vật lí
Thành viên
15 Tháng ba 2017
6,181
1
10,074
1,243
20
Hà Nội
THCS Nam Từ Liêm
A/
1.convince
2. refused
3. complaining
4. doubt
5. warned
6. deny
7. praise
8. criticise
B/
9. in
10. such
11. under
12. in
13. in
14. by
C/
15. get rid of
16. approve of driving
17. believe in the existence of
18. sort out the problem
19. we have run out of
20. deal with
21. don't watch out
22. advise you not to buy
23. work out
24 rely on
 
  • Like
Reactions: Tên để làm gì
Top Bottom