Game Eng: Tìm từ

C

caybutthanki

gable:giá chống, thanh chống
['sta:fi∫]
.............................................
 
I

iloveyou247_tintin

gable
đầu hồi (nhà)
(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống
-------------------------:> /'speis'eidʤ/
 
F

funislearn

sapce age (a) rất hiện đại, tiên tiến
từ tiếp nè ['dʒeləs]
 
Last edited by a moderator:
T

tieuthunghich

jealous: ghen tuông
từ tiếp theo là /ʃæm'pein/ ;)
 
Last edited by a moderator:
C

crybaby_style

Champagne (n) Rượu sâm banh
tiếp /in'kʌridʒ/ :D Mình mới chơi hi vọng mọi người nương tay :p
 
D

demon311

encourage
Giờ mới biết game này
/'streɪt/
Đây là từ tiếng Anh 1 âm tiết nhiều chữ cái nhất
 
T

trang.bui35

/lʌv/: Love hở? :-/

/diˈvīd/

P/s: Mình chưa nắm rõ về phần phiên âm quốc tế này. :)
 
Top Bottom