Ngoại ngữ xác định đúng và biến đổi các dạng từ “Danh-Tính-Động-Trạng

SoJieunSoLovely

Học sinh chăm học
Thành viên
14 Tháng ba 2016
12
57
91
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Việc xác định đúng và biến đổi các dạng từ “Danh-Tính-Động-Trạng” có thể khiến nhiều người học tiếng Anh không khỏi bỡ ngỡ khi mới làm quen. Bio xin giới thiệu với các bạn một số cách biến đổi danh từ thành tính từ .
1. Danh từ thêm đuôi -ly sẽ thành tính từ

* Danh từ chỉ ngày tháng

day => daily: hàng ngày

week => weekly: hàng tuần

month => monthly: hàng tháng

year => yearly: hàng năm

* Danh từ chỉ thời tiết

rain => rainy: mưa

sun => sunny: nắng

storm => stormy: bão

cloud => cloudy: mây

* Danh từ liên quan đến con người/gia đình:

man => manly: nam tính

girl => girly

mother => motherly: (thuộc) mẹ

father => fatherly: (thuộc) bố

home => homely: giản dị, mộc mạc

2. Danh từ thêm đuôi -ful thành tính từ:

Ví dụ:

Beauty => beautiful: xinh đẹp

Hope => hopeful: hi vọng

Care => careful: cẩn thận

3. Danh từ thêm đuôi -less thành tính từ (mang nghĩa phủ định)

Ví dụ:

Care => careless: bất cẩn

Home => homeless: vô gia cư

Hope => hopeless: thất vọng

4. Những danh từ tận cùng “tion”, “ture” , “ic”, “ment”, thêm đuôi -al thành tính từ

Ví dụ:

Nation => national: (thuộc) quốc gia

Profession => professional

Music => musical: (thuộc) âm nhạc

Nature => natural: (thuộc)tự nhiên

Government => governmental: (thuộc) chính phủ

5. Danh từ thêm đuôi -like thành tính từ: giống như

Ví dụ:

Child => childlike: giống như trẻ con

Star => starlike: giống như ngôi sao

6. Danh từ kết thúc bằng đuôi -y, thêm đuôi -ic hoặc -ical thành tính từ:

Ví dụ:

Technology => technological / technologic: (thuộc) kỹ thuật

Biology => biological / biologic: (thuộc) sinh vật học

Economy => economic: (thuộc) kinh tế

Economy => economical: tiết kiệm

7. Danh từ thêm đuôi -en thành tính từ: làm bằng chất liệu gì

Ví dụ:

Wood => wooden: làm bằng gỗ

Gold => golden: làm bằng vàng

8. Danh từ có đuôi là -ce: chuyển -ce thành “t”

Ví dụ:

Difference => different: khác biệt

Importance => important: quan trọng

9. Danh từ thêm đuôi -ern thành tính từ: chỉ các hướng

Ví dụ:

Eastern: Đông

Western: Tây

Southern: Nam

Northern: Bắc

10. Danh từ thêm đuôi -ive, -able, hoặc -ous thành tính từ

Ví dụ:

Act => active (năng động)

Attract => attractive (hấp dẫn)

Comfort => comfortable (thoải mái)

Danger => dangerous (nguy hiểm)

Homor => homorous (hài hước)

Fame => famous (nổi tiếng)

Trên đây chỉ là 10 cách phổ biến để biến đổi danh từ thành tính từ, còn khá nhiều trường hợp khác. Chúng ta hãy “góp nhặt kiến thức” trong khi thực hành tiếng Anh

Hoặc bạn cũng có thể tham khảo:
? Dưới đây là 10 quy tắc giúp bạn có thể từ một Danh từ chuyển sang một Tính từ để có thể sử dụng thật linh hoạt cho nhiều ngữ cảnh nè!

1. N+ en: làm bằng chất liệu gì

Ex:

- Golden: Làm bằng vàng

- Wooden: Làm bằng gỗ

- Woolen: Làm bằng len

- Oaken: Làm từ gỗ sồi

- Hempen: Làm từ sợi gai dầu

2. Danh từ có đuôi là ce -> chuyển thành "t"

Ex:

- Difference -> Different: Khác biệt

- Importance -> Important: Quan trọng

- Patience -> Patient: Kiên nhẫn

- Ignorance -> Ignorant: Dốt

- Independence -> Independent: Tự do

3. N+ ern

Ex:

- Eastern : Về phía đông

- Northern: Về phía bắc

- Southern: Về phía nam

- Silvern: Như bạc

- Western: Về phía tây

4. N+ ous

Ex:

- Grace -> Gracious: Tử tế

- Industry -> Industrious: Chăm chỉ

- Study -> Studious: Chăm chỉ

- Adventure -> Adventurous: Phiêu lưu

- Anonym -> Anonymous: Nặc danh

5. N+ ly

* Danh từ chỉ ngày tháng

Ex:

- Day -> Daily: Hàng ngày

- Month -> Monthly: Hàng tháng

- Week -> Weekly: Hàng tuần

- Year -> Yearly: Hàng năm

- Hour –> Hourly: Hàng giờ

- Night –> Nightly: Hàng đêm

* Danh từ chỉ thời tiết (đuôi -y)

Ex:

- Cloud -> Cloudy

- Rain -> Rainy

- Storm -> Stormmy

- Sun -> Sunny

- Gloom –> Gloomy

* Danh từ chỉ thành viên gia đình

Ex:

- Father -> Fatherly

- Girl -> Girly

- Home -> Homely

- Man -> Manly

- Mother -> Motherly

6. N+ ful

Ex:

- Careful

- Beautiful

- Hopeful

- Thankful

- Wonderful

7. N+ less

Ex:

- Homeless: Vô gia cư

- Hopeless: Thất vọng

- Jobless: Thất nghiệp

- Hopeless: Vô vọng

- Priceless: Vô giá


8. N+ al: những danh từ tận cùng "tion", "ture" , "ic", "ent"

Ex:

- Economical: Có lợi về kinh tế

- Governmental: Thuộc về chính phủ

- Musical: Thuộc về âm nhạc

- National: Thuộc về quốc gia

- Natural: Thuộc về tự nhiên

- Professional: Chuyên nghiệp

- Accidental: Tai nạn

- Coincidental: Tình cờ

- Doctoral: Tiến sĩ

- Facial: Thuộc về mặt

9. N+ like

Ex:

- Childlike: Như trẻ con

- Starlike: Như ngôi sao

- Animallike: Như động vật

- Machinelike: Như máy móc

- Summerlike: Như mùa hè

10. N+ ic

Ex:

- Economic: thuộc về kinh tế

- Apathetic: tính lãnh đạm

- Specific: đặc biệt

- Oceanic: thuộc về đại dương

- Athletic: khỏe mạnh, thuộc về thể thao

















 
Top Bottom