-economy (n) : nền kinh tế
-economic (n) : kinh tế
-economical (adj) : tiết kiệm
-uneconomical ( adj )
-economically (adv) -poet (n) : nhà thơ
-poem (n) : bài thơ
-poesy (n) : thơ ca, thi pháp
poetic (adj ) có chất thơ
poetical (n ) : viết bằng thơ
poetry (n) : chất thơ-
president (n) :tổnh thống, chủ tịch nước
-presidential (adj ) : thuộc về tông thống
-presidency (n) : chức chủ tịch
-preside (v) : chủ trì
-presidium (n) : đoàn chủ tịch-elementary (adj) : cơ bản , sơ yếu
-elemental (adj ) : thuộc về nguyên tố, cơ bản
-element (n) : thành phần, yếu tố