1. criminologist (n) người nghiên cứu về tội phạm.
crime => criminal => criminologist
2. objectionable (adj.) chướng tai gai mắt.
3. depopulation (n) sự giảm số dân.
populous => population => depoplulation
4. beautifier (n) một công cụ làm đẹp
beauty => beautify => beautifier
5. uninhabitable (adj.) không sống được
inhabit => inhabitable => uninhabitable
6.
7. paranormal (adj.) = supernatural
para- : beyond
8. renewed (adj.) happening again with increased interest or strength
9. overexposure (n) phơi (nắng) quá lâu
[the fact of having no protection from the harmful effects of too much light or too much time in the sun]
expose => exposure => overexposure
10. intercollegiate (adj.) liên trường