English THCS Word formation

Lavander_tháng_Một

Học sinh
Thành viên
15 Tháng mười một 2022
132
49
36
15
Hà Nội
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. "People" is a (syllable) ... word.
2. (Transplantation) ,,, is a transplantation of living cells, tissues or organs from one species to another.
3. For major grain crops such as wheat, rice, jowar, and bajra, the (cure) ... prices functioned as the minimum support prices.
4. The documented differences between men and women in scientific career paths do not match what would be expected in a true (merit) ....
5. In the past the majority of women were consigned to a lifetime of (serve) ... and poverty.
6. Then Alvin endured a long, (spirit) ... wait for a flight back to New York late last night.
7. This is a(n) (page) ... thriller that promises to deliver.
8. The degradation had been caused by a range of factors including lack of sediment and the land use in the coastal zone pressing dike (sea) ....
9. Put otherwise, in a context in which there are unequal power relations, a (delete) ... homogenization seems likely, if not inevitable.
10. Today the press is free is (cumbersome) ... by censorship and the private electronic media flourish.
11. This is a procedure which should become standard in future work by (govern) ... organizations.
12. All these former offenses were swiftly (crime)....
13. Economists and some psychologists (exclude) ... employ such tasks in their students.
14. The train (rail) ... and plunged into the river.
 
Last edited:

ilovehomework

Học sinh chăm học
Thành viên
26 Tháng bảy 2016
25
12
56
54
Bạn có thể xem gợi ý sau:

  1. "People" is a two-syllable word.
    • "Two-syllable" là từ được biến đổi từ "syllable", nó miêu tả số âm tiết trong từ "people", là hai.
    • Dịch: "People" là một từ hai âm tiết.
  2. Xenotransplantation is a transplantation of living cells, tissues or organs from one species to another.
    • "Xenotransplantation" là biến đổi từ "transplantation", chỉ loại ghép tạng từ loài này sang loài khác.
    • Dịch: Ghép tạng xuyên loài là sự chuyển giao các tế bào, mô hoặc cơ quan sống từ một loài này sang loài khác.
  3. For major grain crops such as wheat, rice, jowar, and bajra, the procurement prices functioned as the minimum support prices.
    • "Procurement" là biến đổi từ "cure", chỉ việc mua hàng hoặc thu mua, ở đây là thu mua nông sản.
    • Dịch: Đối với các loại ngũ cốc chính như lúa mì, gạo, jowar, và bajra, giá thu mua đã hoạt động như là giá hỗ trợ tối thiểu.
  4. The documented differences between men and women in scientific career paths do not match what would be expected in a true meritocracy.
    • "Meritocracy" là biến đổi từ "merit", chỉ một hệ thống nơi thành tựu cá nhân là cơ sở cho sự tiến triển.
    • Dịch: Sự khác biệt đã được ghi nhận giữa đàn ông và phụ nữ trong con đường sự nghiệp khoa học không phù hợp với những gì được kỳ vọng trong một xã hội công bằng thực sự.
  5. In the past the majority of women were consigned to a lifetime of servitude and poverty.
    • "Servitude" là biến đổi từ "serve", chỉ sự phục tùng hoặc làm việc như nô lệ.
    • Dịch: Trong quá khứ, đa số phụ nữ bị gán vào một đời sống nô lệ và nghèo khó.
  6. Then Alvin endured a long, spirit-crushing wait for a flight back to New York late last night.
    • "Spirit-crushing" là biến đổi từ "spirit", ám chỉ một trạng thái đợi chờ nặng nề và đầy thử thách tinh thần.
    • Dịch: Sau đó, Alvin đã chịu đựng một thời gian chờ đợi dài và nặng nề về tinh thần cho chuyến bay trở lại New York vào đêm qua.
  7. This is a page-turning thriller that promises to deliver.
    • "Page-turning" là biến đổi từ "page", ám chỉ một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn khiến người đọc không thể ngừng lật trang.
    • Dịch: Đây là một cuốn truyện ly kỳ lôi cuốn từng trang hứa hẹn sẽ mang lại cảm xúc mạnh mẽ.
  8. The degradation had been caused by a range of factors including lack of sediment and the land use in the coastal zone pressing seawalls.
    • "Seawalls" là biến đổi từ "sea", chỉ loại công trình bảo vệ bờ biển.
    • Dịch: Sự suy thoái đã được gây ra bởi một loạt yếu tố bao gồm thiếu cặn và việc sử dụng đất trong khu vực ven biển áp đặt đê biển.
  9. Put otherwise, in a context in which there are unequal power relations, a deletive homogenization seems likely, if not inevitable.
    • "Deletive" là biến đổi từ "delete", ám chỉ quá trình xoá bỏ hoặc làm mất đi sự đa dạng.
    • Dịch: Nói cách khác, trong một bối cảnh có mối quan hệ quyền lực không cân đối, một sự đồng hoá loại bỏ dường như là có khả năng, nếu không muốn nói là không thể tránh khỏi.
  10. Today, the press is unencumbered by censorship and the private electronic media flourish.
    • "Unencumbered" là biến đổi từ "cumbersome", nghĩa là không bị gò bó hay cản trở.
    • Dịch: Ngày nay, báo chí không bị gò bó bởi kiểm duyệt và truyền thông điện tử tư nhân phát triển mạnh mẽ.
  11. This is a procedure which should become standard in future work by governmental organizations.
    • "Governmental" là biến đổi từ "govern", chỉ tổ chức chính phủ.
    • Dịch: Đây là một thủ tục nên trở thành tiêu chuẩn trong công việc tương lai của các tổ chức chính phủ.
  12. All these former offenses were swiftly criminalized.
    • "Criminalized" là biến đổi từ "crime", nghĩa là hành động biến điều gì đó trở thành hành vi phạm tội.
    • Dịch: Tất cả những hành vi phạm tội trước đây đã nhanh chóng bị coi là tội phạm.
  13. Economists and some psychologists exclusively employ such tasks in their students.
    • "Exclusively" là biến đổi từ "exclude", ám chỉ việc chỉ sử dụng độc quyền một phương pháp hoặc công cụ.
    • Dịch: Các nhà kinh tế và một số nhà tâm lý học chỉ sử dụng riêng biệt những nhiệm vụ như vậy trong số học viên của họ.
  14. The train derailed and plunged into the river.
    • "Derailed" là biến đổi từ "rail", nghĩa là tàu bị trật khỏi đường ray.
    • Dịch: Đoàn tàu bị trật bánh và lao xuống sông.
 
Top Bottom