English THCS Word form

huongbui1

Học sinh mới
Thành viên
17 Tháng tám 2020
2
1
6
19
Hải Dương
ngô gia tự
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Cho dạng đúng của các từ trong bảng:
nounsadjectivesverbsthe opposites
behave -
weigh -
beautiful -
famous -
valuable -
die -
long -
know -
describe -
arrange -
govern -

fame -
doubt -
pain -
law -
sense -
rely -
accident -
bore -
create -
use -
emotion -

improvement -
discussion -
active -
translator -
arrangement -
comparison -
departure -
tasty -
description -
pronunciation -
comfort -

expected -
honest -
formal -
true -
agree -
correct -
like -
appear -
patient -
legal -


[TBODY] [/TBODY]
 
  • Like
Reactions: npan_184

jehinguyen

Cựu TMod Tiếng Anh
Thành viên
9 Tháng năm 2019
1,659
4,754
496
19
Hà Tĩnh
THCS Xuân Diệu
[TBODY][TR][TD]Bạn tham khảo:
nouns[/TD][TD]adjectives[/TD][TD]verbs[/TD][TD]the opposites[/TD][/TR]
[TR][TD]behave - behaviour
weigh - weight
beautiful - beauty
famous - fame
valuable - value
die - death
long - length
know - knowledge
describe - description
arrange - arrangement
govern - government

[/TD]
[TD]fame - famous
doubt - doubtful
pain - painful
law - lawful
sense - sensible
rely - reliable
accident - accidental
bore - boring
create - creative
use - useful
emotion - emotional
[/TD]
[TD]improvement - improve
discussion - discuss
active - act
translator - translate
arrangement - arrange
comparison - compare
departure - depart
tasty - taste
description - describe
pronunciation - pronounce
comfort - comfort
[/TD]
[TD]expected - un-
honest - dis-
formal - in-
true - un-
agree - dis-
correct - in-
like - un-
appear - dis-
patient - im-
legal - il-
[/TD][/TR][/TBODY]

Bạn có thể sử dụng từ điển chuyên tra word family để hỗ trợ làm dạng bài tập này (VD WordHippo ..) nhé. Chúc bạn học tốt.
 
Top Bottom