Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Cho dạng đúng của các từ trong bảng:
[TBODY]
[/TBODY]
nouns | adjectives | verbs | the opposites |
behave - weigh - beautiful - famous - valuable - die - long - know - describe - arrange - govern - | fame - doubt - pain - law - sense - rely - accident - bore - create - use - emotion - | improvement - discussion - active - translator - arrangement - comparison - departure - tasty - description - pronunciation - comfort - | expected - honest - formal - true - agree - correct - like - appear - patient - legal - |