View attachment 151948 ngay và luôn nhé mình cần gấp
85. emboldened: có dũng khí
86. superpower: một đất nước hùng mạnh
87. self-restraint: tự chủ
88. free-range: nuôi thả vườn
89. footage: cảnh quay
90. invigorating: làm ai đó cảm thấy mạnh mẽ, yêu đời
91. imperceptibility: quá nhẹ, nhỏ để có thể thấy, nhận ra
92. x
93. unyieldingly: không thay đổi
94. trade – off: sự kết hợp, đan xen
95. incapacitated: bị làm mất sức lao động
96. acquisitiveness: sự thu lợi
97. actionable: có thể kiện
98. disagreeable: khó chịu
99. antiquity: đồ cổ:
100. antiquated: không hợp thời
Học tốt!