Ngoại ngữ Word form

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
Last edited:

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
33 to lock/ to shut
34 to start
35 reading
36 to do
37 to avoid being
38 giving/ to speak
39 to explain/ to listen
40 to arrive
41 not to touch
42 to lock / going
43 to get/ eat
44 arguing / working
45 giống 40
46 going / stay
47 to take
có một số cấu trúc chị không hiểu đoạn nào hỏi em nha
 
  • Like
Reactions: mỳ gói

mỳ gói

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
28 Tháng mười 2017
3,580
6,003
694
Tuyên Quang
THPT NTT
33. to lock
34. to start
35. reading
36. to do
37. to avoid - being
38. giving - to speak
39. to explain - to hear
40. to arrive
41. not to touch
42. to clock - going
43. to get - eating
44. arguing - to work
45. not to touch
46. going - stay
47. to take

33 to lock/ to shut
34 to start
35 reading
36 to do
37 to avoid being
38 giving/ to speak
39 to explain/ to listen
40 to arrive
41 not to touch
42 to lock / going
43 to get/ eat
44 arguing / working
45 giống 40
46 going / stay
47 to take
có một số cấu trúc chị không hiểu đoạn nào hỏi em nha
C39 ??? Hear ???
 

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS

mỳ gói

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
28 Tháng mười 2017
3,580
6,003
694
Tuyên Quang
THPT NTT

S I M O

Cựu Phụ trách nhóm Anh
Thành viên
19 Tháng tư 2017
3,385
9
4,344
649
Nam Định
Trái tim của Riky-Kun
Cô mình dạy giống bạn.

Nếu bạn tin vào bác google thì bạn nhầm to rồi.
Khi học lớp 9 về internet bạn sẽ hiểu ý nghĩa của những con số đó.
thường thì học như thế lúc lúc nãy mình đi tìm hiểu thì nó là như thế này upload_2018-7-13_15-17-22.png
Trong nhiều TH đáp án có sự qua lại giữa ving và to V nên không thể đảm bảo ai đúng ai sai được.
 

mỳ gói

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
28 Tháng mười 2017
3,580
6,003
694
Tuyên Quang
THPT NTT
33 to lock/ to shut
34 to start
35 reading
36 to do
37 to avoid being
38 giving/ to speak
39 to explain/ to listen
40 to arrive
41 not to touch
42 to lock / going
43 to get/ eat
44 arguing / working
45 giống 40
46 going / stay
47 to take
có một số cấu trúc chị không hiểu đoạn nào hỏi em nha
Câu cuối sau busy phải là taking chứ nhỉ.
 
Top Bottom