Các bn lm bài này giúp mk .mk cảm ơn các bn nhiều
)
View attachment 167873
1. unreasonably
2. occupational (occupational diseases: trình trạng sức khỏe tệ hoặc 1 rối loạn)
3. rearrange
4. endless
5. disregard
6. inactive
7. fasten
8. uninhabited
9. poverty
10. worn-out (cũ)
11. scientists
12. qualified
13. unfriendly
14. fashionably
15. foretell (=predict)