English THCS Viết đúng dạng từ trong ngoặc

Minh Tín

Học sinh tiến bộ
Thành viên
22 Tháng mười 2017
1,221
693
166
Các bn lm bài này giúp mk .mk cảm ơn các bn nhiều :))
View attachment 167873
1. unreasonably
2. occupational (occupational diseases: trình trạng sức khỏe tệ hoặc 1 rối loạn)
3. rearrange
4. endless
5. disregard
6. inactive
7. fasten
8. uninhabited
9. poverty
10. worn-out (cũ)
11. scientists
12. qualified
13. unfriendly
14. fashionably
15. foretell (=predict)
 
Top Bottom