English THCS Viết dạng đúng của từ trong ngoặc

Minh Tín

Học sinh tiến bộ
Thành viên
22 Tháng mười 2017
1,221
693
166
Các bn lm bài này giúp mk , có mấy câu mk lm r nếu sai các bn sửa lại giúp mk . Cảm ơn mọi người nhiều.
View attachment 167655
1. confidence
2. enrichment
3. pollutants
4. unavoidable
5. beneficial
6. illegal
7. processing (processing zone: khu chế biến cho xuất nhập khẩu)
8. stainless
9. colonization
10. anxiety
11. retirement
12. ashamed
13. sleeplessness
14. irresponsible
15. relatives
 
  • Like
Reactions: huetran110
Top Bottom