- 28 Tháng năm 2019
- 547
- 234
- 101
- 18
- Thái Nguyên
- HOCMAI FORUM
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
ĐỊNH NGHĨA ĐỘNG TỪ
Động từ là gì?- Động từ là những từ chỉ hoạt động hoặc trạng thái của con người hoặc sự vật.
- Động từ mang nhiều đặc tính mà không từ loại nào khác có, chẳng hạn:
+ Diễn tả thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai).
+ Diễn tả sự tiếp diễn, hoàn thành hoặc chưa hoàn thành của hành động.
- Động từ thường khiến người đọc dễ mắc phải các lỗi ngữ pháp vì sự biến đổi đa dạng của các ký hiệu, chẳng hạn như: -s, -es, -ed,...
- Động từ là thành phần không thể thiếu trong câu.
VỊ TRÍ CỦA ĐỘNG TỪ
Khi động từ là động từ chính trong câu, động từ đứng sau chủ ngữ.
=> Cần xác định chính xác chủ ngữ để tìm vị trí của động từ.
e.g.: My brother
S works
V for a big company.
(Anh trai tôi làm việc cho một công ty lớn.)
e.g.: The picture on the wall
S was painted
V by Van Gogh.
(Bức tranh treo trên tường là của danh họa Van Gogh.)
Notes: Trong câu có thể có hơn một động từ. Khi đó:
- Động từ chính phải chia theo thì. (Hiện tại, quá khứ và tương lai)
- Các động từ còn lại chia theo các dạng: V (nguyên thể khuyết), to V, V-ing
CÁCH THÀNH LẬP ĐỘNG TỪ
1. Thêm tiền tố vào phía trước động từ
- Dis- + Verb = Verb
e.g.: like → dislike , agree → disagree
- Mis- + Verb = Verb
e.g.: understand → misunderstand
- Out + Verb = Verb
e.g.: run → outrun , number → outnumber
- Over- + Verb = Verb
e.g.: act → overact , pay → overpay
- Re- + Verb = Verb
e.g.: write → rewrite , tell → retell
- Under- + Verb = Verb
e.g.: do → underdo , line → underline
2. Thêm tiền tố vào trước tính từ và danh từ
- En- + adj/noun = Verb
e.g.: rich → enrich , danger → endanger
3. Thêm hậu tố vào sau tính từ và danh từ
- Adj + -en = Verb
e.g.: weak → weaken , short → shorten
- Noun/adj + -ise/-ize = Verb
e.g.:
social → socialize
industrial → industrialize
sympathy → sympathise
memory → memorize
Động từ là gì?- Động từ là những từ chỉ hoạt động hoặc trạng thái của con người hoặc sự vật.
- Động từ mang nhiều đặc tính mà không từ loại nào khác có, chẳng hạn:
+ Diễn tả thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai).
+ Diễn tả sự tiếp diễn, hoàn thành hoặc chưa hoàn thành của hành động.
- Động từ thường khiến người đọc dễ mắc phải các lỗi ngữ pháp vì sự biến đổi đa dạng của các ký hiệu, chẳng hạn như: -s, -es, -ed,...
- Động từ là thành phần không thể thiếu trong câu.
VỊ TRÍ CỦA ĐỘNG TỪ
Khi động từ là động từ chính trong câu, động từ đứng sau chủ ngữ.
=> Cần xác định chính xác chủ ngữ để tìm vị trí của động từ.
e.g.: My brother
S works
V for a big company.
(Anh trai tôi làm việc cho một công ty lớn.)
e.g.: The picture on the wall
S was painted
V by Van Gogh.
(Bức tranh treo trên tường là của danh họa Van Gogh.)
Notes: Trong câu có thể có hơn một động từ. Khi đó:
- Động từ chính phải chia theo thì. (Hiện tại, quá khứ và tương lai)
- Các động từ còn lại chia theo các dạng: V (nguyên thể khuyết), to V, V-ing
CÁCH THÀNH LẬP ĐỘNG TỪ
1. Thêm tiền tố vào phía trước động từ
- Dis- + Verb = Verb
e.g.: like → dislike , agree → disagree
- Mis- + Verb = Verb
e.g.: understand → misunderstand
- Out + Verb = Verb
e.g.: run → outrun , number → outnumber
- Over- + Verb = Verb
e.g.: act → overact , pay → overpay
- Re- + Verb = Verb
e.g.: write → rewrite , tell → retell
- Under- + Verb = Verb
e.g.: do → underdo , line → underline
2. Thêm tiền tố vào trước tính từ và danh từ
- En- + adj/noun = Verb
e.g.: rich → enrich , danger → endanger
3. Thêm hậu tố vào sau tính từ và danh từ
- Adj + -en = Verb
e.g.: weak → weaken , short → shorten
- Noun/adj + -ise/-ize = Verb
e.g.:
social → socialize
industrial → industrialize
sympathy → sympathise
memory → memorize