helpme........
23. unforgettable (không thể quên được)
24. reducing
25. decisive (quyết đoán)
26. entertainer (người làm giải trí)
27. successful (thành công)
28. friendliness (sự thân thiện)
Chúc bạn học tốt!
Ngoài ra bạn có thể tham khảo topic
này về word formation nhé.