English THPT Từ vựng

Hien Dang

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
2 Tháng chín 2021
836
1
858
136
22
Nam Định
NEU
7
1. dishwasher (máy rửa bát)
2. fridge (tủ lạnh)
3. air conditioning (điều hoà)
4. vacuum cleaner (máy hút bụi)
5. oven (lò nướng)
8
1. small
2. dark (tối)
3. shady (có bóng râm)
4. modern (hiện đại)
5. spacious (rộng rãi)

Bạn tham khảo nhé. Chúc bạn học tốt!
 
  • Like
Reactions: chi254
Top Bottom