tìm các từ mà chữ cái đầu có chữ x:p:p;):Tuzki33:Tuzki31
lại hồng Học sinh Thành viên 31 Tháng một 2018 14 2 21 18 Bình Phước Trường THCS ĐA KIA 7 Tháng chín 2018 #1 [TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn. tìm các từ mà chữ cái đầu có chữ x
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn. tìm các từ mà chữ cái đầu có chữ x
Hiền Nhi Học sinh tiến bộ Thành viên 19 Tháng ba 2017 727 910 164 21 Nghệ An THPT Phan Đăng Lưu 7 Tháng chín 2018 #2 Xilite: than bùn gỗ Xebec: thuyền ba cột buồm xenon xiphoid
Nguyễn Quốc Sang Banned Banned Thành viên 28 Tháng một 2018 622 797 144 Gia Lai THCS Huỳnh Thúc Kháng 7 Tháng chín 2018 #3 lại hồng said: tìm các từ mà chữ cái đầu có chữ x Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat) Xanthous: Vàng (da, tóc) Xe: Ký nguyên tố xennon Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải) Xenogamy: Sự lai chéo Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa Xenon: Khí xenon Xenophobe: Người bài ngoại Xenphobla: Sự bài ngoại Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây) Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo Xerodemma: Bệnh khô da Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn Xerophthalmia: Bệnh khô mắt Xerophyte: Thực vật chịu hạn Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ Xylograph: Bản khắc gỗ Xylography: Thuật khắc gỗ Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn Nguồn Intoent Reactions: lại hồng
lại hồng said: tìm các từ mà chữ cái đầu có chữ x Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat) Xanthous: Vàng (da, tóc) Xe: Ký nguyên tố xennon Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải) Xenogamy: Sự lai chéo Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa Xenon: Khí xenon Xenophobe: Người bài ngoại Xenphobla: Sự bài ngoại Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây) Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo Xerodemma: Bệnh khô da Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn Xerophthalmia: Bệnh khô mắt Xerophyte: Thực vật chịu hạn Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ Xylograph: Bản khắc gỗ Xylography: Thuật khắc gỗ Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn Nguồn Intoent
Asuna Yuuki Cựu CTV Thiết kế Thành viên 23 Tháng hai 2017 3,131 7,551 799 19 Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 7 Tháng chín 2018 #4 xmas = Christmas xenophobia: tính hải ngoại - xenophobic (adj) xylographer: thợ khắc gỗ xylographic (adj) xylophonist: người chơi mộc cầm ----------- - Nguồn: Từ điển giấy :v Reactions: Diệp Ngọc Tuyên
xmas = Christmas xenophobia: tính hải ngoại - xenophobic (adj) xylographer: thợ khắc gỗ xylographic (adj) xylophonist: người chơi mộc cầm ----------- - Nguồn: Từ điển giấy :v