Ngoại ngữ từ vựng với X

Hiền Nhi

Học sinh tiến bộ
Thành viên
19 Tháng ba 2017
727
910
164
21
Nghệ An
THPT Phan Đăng Lưu
Xilite: than bùn gỗ
Xebec: thuyền ba cột buồm
xenon
xiphoid
 

Nguyễn Quốc Sang

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng một 2018
622
797
144
Gia Lai
THCS Huỳnh Thúc Kháng
tìm các từ mà chữ cái đầu có chữ x:p:p;):Tuzki33:Tuzki31
Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat)
Xanthous: Vàng (da, tóc)
Xe: Ký nguyên tố xennon
Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)
Xenogamy: Sự lai chéo
Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa
Xenon: Khí xenon
Xenophobe: Người bài ngoại
Xenphobla: Sự bài ngoại
Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)
Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo
Xerodemma: Bệnh khô da
Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện
Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn
Xerophthalmia: Bệnh khô mắt
Xerophyte: Thực vật chịu hạn
Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp
Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp
Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl
Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ
Xylograph: Bản khắc gỗ
Xylography: Thuật khắc gỗ
Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin
Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn

Nguồn Intoent
 
  • Like
Reactions: lại hồng

Asuna Yuuki

Cựu CTV Thiết kế
Thành viên
23 Tháng hai 2017
3,131
7,551
799
19
Hải Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
xmas = Christmas
xenophobia: tính hải ngoại - xenophobic (adj)
xylographer: thợ khắc gỗ
xylographic (adj)
xylophonist: người chơi mộc cầm
-----------
- Nguồn: Từ điển giấy :v
 
Top Bottom