Từ vựng về đức tính của con người

M

minatohokage

1. kind: tốt bụng
2. friendly: thân thiện
3. helpful: nhiệt tình
4. Outgoing: cởi mở
5. generous: rộng lượng
6. reserved: rụt rè
7. sociable: hoà đồng
8. cruel: độc ác
9. stingy: keo kiệt
10. sporty: năng động
 
C

cajbap

hard-working :chăm chỉ
bean fed :hăng hái,sôi nổi
stick in the mud :bảo thủ
batty : gàn dở
caring :quan tâm tới ng khác
decent = polite :lịch sự
impolite : bất lịch sự
mischievous :tinh nghịch
pious : hiếu thảo
weak :hèn kém
coward : hèn nhát
gentle : hiền lành
firm :kiên cường
troublesome : nhiều chuyện
complicated : phiền phức
obedient : ngoan ngoãn
kind : tử tế
stubborn : ngoan cố
 
M

minatohokage

11. Hard: Chăm chỉ
12. Lazy: Lười biếng
13. Braver: Dũng cảm
14. polite: lễ phép
15. funny=humorous: hài hước, kì quặc
16. jolly: vui vẻ
( Tớ nghĩ mãi ra mấy từ này ^.^ )
 
Top Bottom