Ngoại ngữ Từ vựng unit 1 Tiếng Anh 9

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,361
6,062
801
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

- impression (n) sự gây ấn tượng

- impressive (a) gây ấn tượng

- beauty (n) vẻ đẹp

- beautiful (a) đẹp

- beautify (v) làm đẹp

- friendliness (n) sự thân thiện

- mausoleum (n) lăng

- mosque (n) nhà thờ Hồi giáo

- primary school: trường tiểu học

- secondary school: trường trung học

- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh

- peace (n) hòa bình, sự thanh bình

- atmosphere (n) bầu không khí

- pray (v) cầu nguyện

- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài

- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào

- anyway (adv) dù sao đi nữa

- keep in touch with giữ liên lạc

- worship (v) thờ phượng

- similar (a) tương tự

- industrial (a) thuộc về công nghiệp

- industry (n) ngành công nghiệp

- temple (n) đền, đình

- association (n) hiệp hội

- Asian (a) thuộc Châu Á

- divide into chia ra

- region (n) vùng, miền

- regional (a) thuộc vùng, miền

- tropical (a) thuộc về nhiệt đới

- climate (n) khí hậu

- unit of currency đơn vị tiền tệ

- consist of: include bao gồm, gồm có

- population (n) dân số

- Islam Hồi giáo

- official (a) chính thức

- religion (n) tôn giáo

- religious (a) thuôc về tôn giáo

- in addition ngoài ra

- Buddhism (n) Phật giáo

- Hinduism (n) Ấn giáo

- widely (adv) môt cách rộng rãi

- education (n) nền giáo dục

- educate (v) giáo dục

- educational (a) tthuộc về giáo dục

- instruction (n) việc giáo dục

- instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy

- instructor (n) người hướng dẫn

- compulsory (a) bắt buộc

- area (n) diện tích

- member country quốc gia thành viên

- relative (n) nhân thân, bà con

- farewell party tiệc chia tay

- hang – hung – hung treo, máng
 
Top Bottom