Ngoại ngữ Từ vựng tiếng Anh về phép thuật

Gaming.LQ

Học sinh mới
Thành viên
19 Tháng tư 2018
12
7
6
Hà Tĩnh
THCS Văn Trị
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

tu_vung_tieng_anh_ve_phep_thuat_magic.png

  • cauldron /ˈkɔːldrən/ : cái vạc
  • wand /wɑːnd/ : đũa phép
  • broomstick /ˈbruːmstɪk/ : chổi
  • potion /ˈpoʊʃn/ : thuốc độc
  • curse /kɜːrs/ : lời nguyền
  • spell /spel/ : thần chú
 
Top Bottom