Ngoại ngữ Từ vựng Tiếng Anh. Chủ đề: Vegestables ( Phần 1 )

Trần Mạnh Quân

Học sinh chăm học
Thành viên
26 Tháng sáu 2018
332
578
96
16
Hà Nội
HOCMAI FORUM
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Xin chào tất cả các bạn độc giả của diendan.hocmai.vnJFBQ00154070129B! Mình tên là Trần Mạnh Quân.:Rabbit68
Hôm nay, mình muốn gửi đến cho tất cả các bạn:Tuzki34 từ điển từ vựng Tiếng Anh với chủ đề là....... Vegestables.:Rabbit69
Những từ vựng:Rabbit71 thuộc chủ đề này sẽ hỗ trợ :Rabbit66giúp cho các bạn mở rộng vốn từ Tiếng Anh về các từ về các loại rau củ quả.:Rabbit34
Các bạn đã sẵn sàng mở rộng từ vựng trong bộ não của các bạn chưa?:Tonton7 Vậy chúng ta cùng nhau bắt đầu nhé!!!!:Tonton21
Get ........... Set ............. Go ..........!!!!!:Tonton6
(head of) cauliflower ( /ˈkɒ.lɪˌflaʊ.əʳ/ ): Súp lơ
cauliflower-jpeg.61734

kidney bean(s) ( /ˈkɪd.ni biːn/ ): Đậu tây
kidney-bean-jpeg.61732

garlic ( /ˈgɑː.lɪk/ ): Tỏi
garlic-jpeg.61733

broccoli ( /ˈbrɒ.kə.l.i/ ): Súp lơ xanh
broccoli-jpeg.61735

black bean(s) ( /blæk biːn/ ): Đậu đen
black-bean-jpeg.61736

pumpkin ( /ˈpʌmp.kɪn/ ): Bí ngô
pumpkin-jpeg.61740

cabbage ( /ˈkæ.bɪdʒ/ ): Cải bắp
cabbage-jpeg.61741

string bean(s) ( /strɪŋ biːn/ ): Quả đậu tây
string-bean-jpeg.61742

zucchini ( /zʊ.ˈkiː.ni/ ): Bí ngồi
zucchini-jpeg.61743

Brussels sprouts ( /ˌbrʌ.səlzˈspraʊts/ ): Cải Bluxen
brussels-sprouts-jpeg.61749

lima bean(s) ( /ˌlaɪ.məˈbiːn/ ): Đậu Lima
lima-bean-jpeg.61745

acorn squash ( /ˈeɪ.kɔːn skwɒʃ/ ): Bí đấu
acorn-squash-jpeg.61746

watercress ( /ˈwɔː.tə.kres/ ): Cải xoong
watercress-jpeg.61748

pea(s) ( /piː/ ): Đậu
pea-jpeg.61751

radish(es) ( /ˈræ.dɪʃ/ ): Củ cải

radish-jpeg.61753

Chúc các bạn học tốt nhé:Tonton18!
 

Hà Chi0503

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
26 Tháng mười 2017
1,685
4,335
529
Nghệ An
Xin chào tất cả các bạn độc giả của diendan.hocmai.vnJFBQ00154070129B! Mình tên là Trần Mạnh Quân.:Rabbit68
Hôm nay, mình muốn gửi đến cho tất cả các bạn:Tuzki34 từ điển từ vựng Tiếng Anh với chủ đề là....... Vegestables.:Rabbit69
Những từ vựng:Rabbit71 thuộc chủ đề này sẽ hỗ trợ :Rabbit66giúp cho các bạn mở rộng vốn từ Tiếng Anh về các từ về các loại rau củ quả.:Rabbit34
Các bạn đã sẵn sàng mở rộng từ vựng trong bộ não của các bạn chưa?:Tonton7 Vậy chúng ta cùng nhau bắt đầu nhé!!!!:Tonton21
Get ........... Set ............. Go ..........!!!!!:Tonton6
(head of) cauliflower ( /ˈkɒ.lɪˌflaʊ.əʳ/ ): Súp lơ
cauliflower-jpeg.61734

kidney bean(s) ( /ˈkɪd.ni biːn/ ): Đậu tây
kidney-bean-jpeg.61732

garlic ( /ˈgɑː.lɪk/ ): Tỏi
garlic-jpeg.61733

broccoli ( /ˈbrɒ.kə.l.i/ ): Súp lơ xanh
broccoli-jpeg.61735

black bean(s) ( /blæk biːn/ ): Đậu đen
black-bean-jpeg.61736

pumpkin ( /ˈpʌmp.kɪn/ ): Bí ngô
pumpkin-jpeg.61740

cabbage ( /ˈkæ.bɪdʒ/ ): Cải bắp
cabbage-jpeg.61741

string bean(s) ( /strɪŋ biːn/ ): Quả đậu tây
string-bean-jpeg.61742

zucchini ( /zʊ.ˈkiː.ni/ ): Bí ngồi
zucchini-jpeg.61743

Brussels sprouts ( /ˌbrʌ.səlzˈspraʊts/ ): Cải Bluxen
brussels-sprouts-jpeg.61749

lima bean(s) ( /ˌlaɪ.məˈbiːn/ ): Đậu Lima
lima-bean-jpeg.61745

acorn squash ( /ˈeɪ.kɔːn skwɒʃ/ ): Bí đấu
acorn-squash-jpeg.61746

watercress ( /ˈwɔː.tə.kres/ ): Cải xoong
watercress-jpeg.61748

pea(s) ( /piː/ ): Đậu
pea-jpeg.61751

radish(es) ( /ˈræ.dɪʃ/ ): Củ cải

radish-jpeg.61753

Chúc các bạn học tốt nhé:Tonton18!
Nội dung chưa phong phú lắm :v Nhưng tiểu học thì thế cũng được...
Với cả bạn bớt dùng chữ màu đi nhé, hoa mắt cực luôn @@
 
  • Like
Reactions: Asuna Yuuki

Trần Mạnh Quân

Học sinh chăm học
Thành viên
26 Tháng sáu 2018
332
578
96
16
Hà Nội
HOCMAI FORUM
Mọi người ơi! Sắp tới mình sẽ đăng thêm về từ vựng Tiếng Anh. Chủ đề: Vegestables ( Phần ) vào ngày 28/6/2018
 
Top Bottom