Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Xin chào tất cả các bạn độc giả của diendan.hocmai.vn! Mình tên là Trần Mạnh Quân.
Hôm nay, mình muốn gửi đến cho tất cả các bạn từ điển từ vựng Tiếng Anh với chủ đề là....... Vegestables.
Những từ vựng thuộc chủ đề này sẽ hỗ trợ giúp cho các bạn mở rộng vốn từ Tiếng Anh về các từ về các loại rau củ quả.
Các bạn đã sẵn sàng mở rộng từ vựng trong bộ não của các bạn chưa? Vậy chúng ta cùng nhau bắt đầu nhé!!!!
Get ........... Set ............. Go ..........!!!!!
(head of) cauliflower ( /ˈkɒ.lɪˌflaʊ.əʳ/ ): Súp lơ
kidney bean(s) ( /ˈkɪd.ni biːn/ ): Đậu tây
garlic ( /ˈgɑː.lɪk/ ): Tỏi
broccoli ( /ˈbrɒ.kə.l.i/ ): Súp lơ xanh
black bean(s) ( /blæk biːn/ ): Đậu đen
pumpkin ( /ˈpʌmp.kɪn/ ): Bí ngô
cabbage ( /ˈkæ.bɪdʒ/ ): Cải bắp
string bean(s) ( /strɪŋ biːn/ ): Quả đậu tây
zucchini ( /zʊ.ˈkiː.ni/ ): Bí ngồi
Brussels sprouts ( /ˌbrʌ.səlzˈspraʊts/ ): Cải Bluxen
lima bean(s) ( /ˌlaɪ.məˈbiːn/ ): Đậu Lima
acorn squash ( /ˈeɪ.kɔːn skwɒʃ/ ): Bí đấu
watercress ( /ˈwɔː.tə.kres/ ): Cải xoong
pea(s) ( /piː/ ): Đậu
radish(es) ( /ˈræ.dɪʃ/ ): Củ cải
Chúc các bạn học tốt nhé!
Hôm nay, mình muốn gửi đến cho tất cả các bạn từ điển từ vựng Tiếng Anh với chủ đề là....... Vegestables.
Những từ vựng thuộc chủ đề này sẽ hỗ trợ giúp cho các bạn mở rộng vốn từ Tiếng Anh về các từ về các loại rau củ quả.
Các bạn đã sẵn sàng mở rộng từ vựng trong bộ não của các bạn chưa? Vậy chúng ta cùng nhau bắt đầu nhé!!!!
Get ........... Set ............. Go ..........!!!!!
(head of) cauliflower ( /ˈkɒ.lɪˌflaʊ.əʳ/ ): Súp lơ
kidney bean(s) ( /ˈkɪd.ni biːn/ ): Đậu tây
garlic ( /ˈgɑː.lɪk/ ): Tỏi
broccoli ( /ˈbrɒ.kə.l.i/ ): Súp lơ xanh
black bean(s) ( /blæk biːn/ ): Đậu đen
pumpkin ( /ˈpʌmp.kɪn/ ): Bí ngô
cabbage ( /ˈkæ.bɪdʒ/ ): Cải bắp
string bean(s) ( /strɪŋ biːn/ ): Quả đậu tây
zucchini ( /zʊ.ˈkiː.ni/ ): Bí ngồi
Brussels sprouts ( /ˌbrʌ.səlzˈspraʊts/ ): Cải Bluxen
lima bean(s) ( /ˌlaɪ.məˈbiːn/ ): Đậu Lima
acorn squash ( /ˈeɪ.kɔːn skwɒʃ/ ): Bí đấu
watercress ( /ˈwɔː.tə.kres/ ): Cải xoong
pea(s) ( /piː/ ): Đậu
radish(es) ( /ˈræ.dɪʃ/ ): Củ cải
Chúc các bạn học tốt nhé!