Ngoại ngữ Từ vựng tiếng Anh chủ đề "Năm mới"

Asuna Yuuki

Cựu CTV Thiết kế
Thành viên
23 Tháng hai 2017
3,131
7,551
799
19
Hải Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Auld Lang Syne /ˌɔːld læŋ ˈsaɪn/: tên một bài hát truyền thống được hát để tiễn biệt năm cũ và chào đón Năm mới.
Confetti (n) /kənˈfet.i/: hoa giấy, giấy màu được ném trong các bữa tiệc, sự kiện.
Countdown (n) /ˈkaʊnt.daʊn/: việc đếm ngược về 0, truyền thống hằng năm tại nhiều nước trên thế giới mỗi dịp đón Năm mới.
Extravaganza (n) /ɪkˌstræv.əˈɡæn.zə/: sự kiện (giải trí) hoành tráng.
Firecracker (n) /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ.
Firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa.
Goblet (n) /ˈɡɒb.lət/: ly uống rượu có đế, không có quai; ly sâm panh.
Gown (n) ɡaʊn/: áo đầm, áo dài, áo lễ phục đặc biệt.
Parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành, tập trung thành đám đông.
Sparkler (n) /ˈspɑː.klər/: pháo bông.
Vow (n) /vaʊ/: lời thề, lời hứa.
Streamer (n): dài dây màu, tua rua màu.
The First Footing (n) tục lệ "Bước chân đầu tiên" (gần giống như tục xông nhà của người Việt Nam)
The Bells (n) chuông (theo truyền thống, chuông vang lên vào nữa đêm để báo hiệu Năm mới đã đến.)
Hogmanay (hoặc New Year's Eve): Buổi tối trước Ngày Năm mới
Gathering (n) /´gæðəriη/ sự tụ họp
Horns /hɔ:n/ kèn giấy chúc mừng

Nguồn: Google
 

ng.htrang2004

Cựu Mod Anh
Thành viên
9 Tháng chín 2017
6,071
1
10,055
1,174
20
Hà Tĩnh
THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha
Auld Lang Syne /ˌɔːld læŋ ˈsaɪn/: tên một bài hát truyền thống được hát để tiễn biệt năm cũ và chào đón Năm mới.
Confetti (n) /kənˈfet.i/: hoa giấy, giấy màu được ném trong các bữa tiệc, sự kiện.
Countdown (n) /ˈkaʊnt.daʊn/: việc đếm ngược về 0, truyền thống hằng năm tại nhiều nước trên thế giới mỗi dịp đón Năm mới.
Extravaganza (n) /ɪkˌstræv.əˈɡæn.zə/: sự kiện (giải trí) hoành tráng.
Firecracker (n) /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ.
Firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa.
Goblet (n) /ˈɡɒb.lət/: ly uống rượu có đế, không có quai; ly sâm panh.
Gown (n) ɡaʊn/: áo đầm, áo dài, áo lễ phục đặc biệt.
Parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành, tập trung thành đám đông.
Sparkler (n) /ˈspɑː.klər/: pháo bông.
Vow (n) /vaʊ/: lời thề, lời hứa.
Streamer (n): dài dây màu, tua rua màu.
The First Footing (n) tục lệ "Bước chân đầu tiên" (gần giống như tục xông nhà của người Việt Nam)
The Bells (n) chuông (theo truyền thống, chuông vang lên vào nữa đêm để báo hiệu Năm mới đã đến.)
Hogmanay (hoặc New Year's Eve): Buổi tối trước Ngày Năm mới
Gathering (n) /´gæðəriη/ sự tụ họp
Horns /hɔ:n/ kèn giấy chúc mừng

Nguồn: Google
Thêm nữa nha
New year’s Eve
/nju: jə: i:v/ đêm giao thừa
Extravaganza /eks,trævə’gænzə/ sự kiện ăn mừng lớn cuối năm
Father time /’fɑ:ðə taim/ hiện thân của năm cũ
The Baby New Year / ðə ‘beibi nju: jə:/ hiện thân của năm mới
Festivities /fes’tiviti/ ngày hội
Firecrackers /’faie ‘krækə/ pháo
Fireworks /’faiəwud/ pháo hoa
Flute /flute/ ly sâm-panh
Gathering /’gæðəriɳ/ tụ họp
Gown /gaun/ váy dạ hội
Horns /hɔ:n/ kèn giấy chúc mừng
Confetti /kən’feti:/ hoa giấy
Countdown /kaunt daun/ lễ đếm ngược đến giao thừa
Merrymaking /’meri ‘meikiɳ/ dịp hội hè
Parade /pə’reid/ diễu hành năm mới
Streamer /’stri:mə/ tua rua/cờ đuôi nheo trang trí
Stroke of midnight /strouk əv ‘midnait/ nửa đêm
Toast /toust/ chén rượu chúc mừng
Vow /vau/ Resolution /rezə’lu:ʃn/ lời quyết tâm cho năm mới
To ring the new year /riɳ ðə nju: jə:/ chào mừng năm mới
Nguồn: net
 
Top Bottom