Từ vựng T.A

N

nhuquynh9

quả đào : peaches
quả chôm chôm: rambutan
quả khế: contract performance
 
T

toiyeu71

Quả đào: peaches
Quả khế : contract
Quả chôm chôm : rambutan _______________________________
 
S

shirano

quả đào : peaches
quả khế : fruit contract
quả chôm chôm : rambutan fruit
 
Top Bottom