Ngoại ngữ Từ vựng giáng sinh

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,360
6,062
801
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Christmas /ˈkrɪsməs/ Giáng sinh
Merry /ˈmeri/ Vui vẻ
Pine /paɪn/ Cây thông
Christmas tree /ˈkrɪsməs/ /triː/ Cây thông noel
Bell /bel/ Chuông, số nhiều (bells)
Bauble /ˈbɔːbl/ Quả châu
Fairy lights /ˈferi/ /laɪts/ Dây đèn (Christmas Lights)
Tinsel /ˈtɪnsl/ Dây kim tuyến
Wreath /riːθ/ Vòng hoa giáng sinh
Ribbon /ˈrɪbən/ Ruy băng
Candle /ˈkændl/ Nến
Fireplace /ˈfaɪərpleɪs/ Lò sưởi
Present /ˈpreznt/ Quà
Gift /ɡɪft/ Quà
Christmas Card /ˈkrɪsməs/ /kɑːrd/ Thiệp giáng sinh
Stocking /ˈstɑːkɪŋ/ Vớ dài (bít tất)
Scarf /skɑːrf/ Khăn choàng
Yule log /juːl/ /lɔːɡ/ Bánh kem hình khúc cây
Candy cane /ˈkændi//keɪn/ Kẹo hình cây gậy
Father Christmas /ˈfɑːðər/ /ˈkrɪsməs/ Ông già Noel (Anh)
Santa claus /ˈsæntə/ /klɔːz/ Ông già Noel (Anh Mỹ)
Reindeer /ˈreɪndɪr/ Con tuần lộc
Sleigh /sleɪ/ Cỗ xe kéo ông già noel sử dụng
Snowman /ˈsnoʊmæn/ Người tuyết
Santa suit /ˈsæntə/ /suːt/ Đồ ông già noel
Xem thêm : https://diendan.hocmai.vn/threads/topic-6-chrismas.654885/#post-3316746
 
Top Bottom