Ngoại ngữ Từ vựng chủ đề shopping

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,361
6,062
801
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping
Con người

– Customer: Khách hàng

– Cashier / clerk: Thu ngân

– Attendant/assistant: Trợ lý

– Manager: Quản lý

Mua sắm

– Wallet (male): ví cho nam

– Purse (female): ví cho nữ

– Scale: cân

– Till / counter: quầy tính tiền

– Barcode: mã vạch

– Receipt: giấy biên lai

– Gift receipt: hóa đơn tặng thêm (~voucher)

– Aisle: gian hàng

– Shelf / shelves: kệ, tủ hàng

– Trolley (s): xe đẩy hàng

– Basket (s): giỏ đựng hàng

– Lift (s): thang máy hộp

– Escalator (s): thang cuốn

– Bag (s): túi

– Fitting rooms / changing rooms: phòng thay đồ

Tại quầy thanh toán

– Cheques: séc

– Cash: tiền mặt

– Notes: giấy nhớ

– Coins: tiền xu

– Card machine: máy quẹt thẻ

– Chip and pin machine: máy đọc thẻ

– Credit cards/debit cards: thẻ tín dụng

– Loyalty card: thẻ khách hàng thân thiết

– Complaint: lời phàn nàn

– Queue: xếp hàng

– Refund: hoàn tiền


Địa chỉ mua sắm

– Convenience store / general store / newsagents/ shop / store: cửa hàng

– Chemist/pharmacy: hiệu thuốc

– Toy shop / toy store: cửa hàng đồ chơi

– Book shop: hiệu sách

– Ladies clothing shop / boutique: cửa hàng thời trang nữ

– Men’s clothing shop / tailor: cửa hiệu thời trang nam

– Shoe shop / cobbler’s: cửa hàng giầy

– Jeweller’s / jewellery store: cửa hàng trang sức

– Opticians/optometrists: cửa hàng kính mắt

– Electrical store: cửa hàng điện tử

– Record shop: cửa hàng bán đĩa

– Charity shop / secondhand shop: cửa hàng đồ cũ

– Haberdasher’s / haberdashery: cửa hàng đồ may vá

– Shopping centre: trung tâm mua sắm (thường dùng ở châu âu)

– Shopping mall / mall: trung tâm mua sắm (thường dùng tại mỹ)

– Market: chợ

– Florist/botanist: cửa hàng hoa, cây cảnh

– Butcher’s: cửa hàng bán thịt

– Fishmonger’s/seafood store: cửa hàng hải sản

– Greengrocers/grocery store: cửa hàng bán rau

– Baker’s/bakery: tiệm bánh

– Delicatessen: quầy hàng đặc sản địa phương

– Diy store/home supply store: quầy hàng vật liệu sửa chữa

– Off licence: cửa hàng tiện lợi

– Post office: bưu điện

– Supermarket: siêu thị

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề shopping

– Cheap: rẻ

– Expensive: đắt

– Customer: khách hàng

– Discount: chiết khấu

– Price: giá

– Sale: giảm giá

– Shop: cửa hàng

– Shopping bag: túi mua hàng

– Shopping list: danh sách mua hàng

– Special offer: ưu đãi đặc biệt

– To buy: mua

– To sell: bán

– To order: đặt hàng

– To go shopping: đi mua sắm
 
Top Bottom