- 18 Tháng mười một 2013
- 3,361
- 6,062
- 801
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Cast /kɑ:st/ dàn diễn viên
Character /’kæriktə/ nhân vật
Cinematographer /’sinimə tɔgrəfə/ người chịu trách nhiệm về hình ảnh
Cameraman /’kæmərə mæn/ người quay phim
Background /’bækgraund/ bối cảnh
Director /di’rektə/ đạo diễn
Entertainment /,entə’teinmənt/ giải trí, hãng phim
Extras /’ekstrə/ diễn viên quần chúng không có lời thoại
Film review /film ri’vju:/ bài bình luận phim
Film critic /film ‘kritik/ người bình luận phim
Film premiere /film ‘premjrə/ buổi công chiếu phim
Film buff /film bʌf/ người am hiểu về phim ảnh
Film-goer /film ‘gouə/ người rất hay đi xem phim ở rạp
Plot /plɔt/ cốt truyện, kịch bản
Scene /si:n/ cảnh quay
Screen /skri:n/ màn ảnh, màn hình
Scriptwriter /script ‘raitə/ nhà biên kịch
Movie star /’mu:vi stɑ:/ ngôi sao, minh tinh màn bạc
Movie maker /’mu:vi ‘meikə/ nhà làm phim
Main actor/actress /mein ‘æktə/ /’æktris/ nam/nữ diễn diên chính
Producer /producer/ nhà sản xuất phim
Trailer /’treilə/ đoạn giới thiệu phim
Action movie /’ækʃn /’mu:vi/ phim hành động
Adventure movie /əd’ventʃə ‘mu:vi/ phim phiêu lưu, mạo hiểm
Cartoon /kɑ:’tu:n/ phim hoạt hình
Comedy /’kɔmidi/ phim hài
Drama movie /’drɑ:mə ‘mu:vi/ phim chính kịch
Documentary /’dɔkju’mentəri/ phim tài liệu
Family movie /’fæmili ‘mu:vi/ phim gia đình
Horror movie /’hɔrə/ phim kinh dị
Historical movie /his’tɔrikəl/ phim cổ trang
Musical movie /’mju:zikəl /’mu:vi/ phim ca nhạc
Romance movie / rə’mæns ‘mu:vi/ phim tâm lý tình cảm
Sci-fi (science fiction) movie /’saiəns’fikʃn ‘mu:vi/ phim khoa học viễn tưởng
Tragedy movie /’trædʤidic ‘mu:vi/ phim bi kịch
Character /’kæriktə/ nhân vật
Cinematographer /’sinimə tɔgrəfə/ người chịu trách nhiệm về hình ảnh
Cameraman /’kæmərə mæn/ người quay phim
Background /’bækgraund/ bối cảnh
Director /di’rektə/ đạo diễn
Entertainment /,entə’teinmənt/ giải trí, hãng phim
Extras /’ekstrə/ diễn viên quần chúng không có lời thoại
Film review /film ri’vju:/ bài bình luận phim
Film critic /film ‘kritik/ người bình luận phim
Film premiere /film ‘premjrə/ buổi công chiếu phim
Film buff /film bʌf/ người am hiểu về phim ảnh
Film-goer /film ‘gouə/ người rất hay đi xem phim ở rạp
Plot /plɔt/ cốt truyện, kịch bản
Scene /si:n/ cảnh quay
Screen /skri:n/ màn ảnh, màn hình
Scriptwriter /script ‘raitə/ nhà biên kịch
Movie star /’mu:vi stɑ:/ ngôi sao, minh tinh màn bạc
Movie maker /’mu:vi ‘meikə/ nhà làm phim
Main actor/actress /mein ‘æktə/ /’æktris/ nam/nữ diễn diên chính
Producer /producer/ nhà sản xuất phim
Trailer /’treilə/ đoạn giới thiệu phim
Action movie /’ækʃn /’mu:vi/ phim hành động
Adventure movie /əd’ventʃə ‘mu:vi/ phim phiêu lưu, mạo hiểm
Cartoon /kɑ:’tu:n/ phim hoạt hình
Comedy /’kɔmidi/ phim hài
Drama movie /’drɑ:mə ‘mu:vi/ phim chính kịch
Documentary /’dɔkju’mentəri/ phim tài liệu
Family movie /’fæmili ‘mu:vi/ phim gia đình
Horror movie /’hɔrə/ phim kinh dị
Historical movie /his’tɔrikəl/ phim cổ trang
Musical movie /’mju:zikəl /’mu:vi/ phim ca nhạc
Romance movie / rə’mæns ‘mu:vi/ phim tâm lý tình cảm
Sci-fi (science fiction) movie /’saiəns’fikʃn ‘mu:vi/ phim khoa học viễn tưởng
Tragedy movie /’trædʤidic ‘mu:vi/ phim bi kịch