G
godrortol
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
A1. In class
1. learn (v) : học , biết do học
2. thing (v) : vật , việc , điều
3. computer (n) : máy vi tính
4. computer science class : tiết học vi tính
5. be interested : thích , quan tâm đến
6. study (v) : học , nghiên cứu
7. map (n) : bản đồ
8. country - countries (n) : đất , nước
9. think (v) : nghĩ , suy nghĩ
10. difficult (n) : khó
11. last lesson : bài học cuối , tiết học cuối
12. experiment (n) : thí nghiệm
13. do experiment : làm thì nghiệm
A2. Read
1. ẹnoy + Ving : thích , thưởng thức
2. electronics (n) : điện tử học
3. repair (v) = fix : sửa chữa
4. household (n) : hộ gia đình
5. appliance (n) : thiết bị sử dụng điện
6. light (n) : bóng đèn , đèn
7. be good at + N / Ving : giỏi về
8. free (adj) : rãnh rỗi , tự do
9. art club (n) : câu lạc bộ mỹ thuật
10. draw (v) : vẽ
11. drawing (n) : bức tranh , bức họa
12. famous (adj) : nổi tiếng
13. artist (n) : họa sĩ
14. like.....best : thích nhất
15. tell (v) : nói , kể
( Sorry, Tui có công việc nên viết đến đây nhưng bài còn
dài lắm , có gì thì tui viết tiếp . Nếu có ích cho các bạn
thì bấm "Cảm ơn" giùm tớ nhen ):Mloa_loa:
1. learn (v) : học , biết do học
2. thing (v) : vật , việc , điều
3. computer (n) : máy vi tính
4. computer science class : tiết học vi tính
5. be interested : thích , quan tâm đến
6. study (v) : học , nghiên cứu
7. map (n) : bản đồ
8. country - countries (n) : đất , nước
9. think (v) : nghĩ , suy nghĩ
10. difficult (n) : khó
11. last lesson : bài học cuối , tiết học cuối
12. experiment (n) : thí nghiệm
13. do experiment : làm thì nghiệm
A2. Read
1. ẹnoy + Ving : thích , thưởng thức
2. electronics (n) : điện tử học
3. repair (v) = fix : sửa chữa
4. household (n) : hộ gia đình
5. appliance (n) : thiết bị sử dụng điện
6. light (n) : bóng đèn , đèn
7. be good at + N / Ving : giỏi về
8. free (adj) : rãnh rỗi , tự do
9. art club (n) : câu lạc bộ mỹ thuật
10. draw (v) : vẽ
11. drawing (n) : bức tranh , bức họa
12. famous (adj) : nổi tiếng
13. artist (n) : họa sĩ
14. like.....best : thích nhất
15. tell (v) : nói , kể
( Sorry, Tui có công việc nên viết đến đây nhưng bài còn
dài lắm , có gì thì tui viết tiếp . Nếu có ích cho các bạn
thì bấm "Cảm ơn" giùm tớ nhen ):Mloa_loa: