Từ mới

L

langiola12565

emergency :cấp cứu.
minimize : giảm đến mức tối thiểu
experiment : thí nghiệm
encouragement : sự khuyến khích
representation : sự đại diện
magnificence : vẻ tráng lệ
consciousness : sự hiểu biết
environmental : thuộc về môi trường
 
Top Bottom